Hoa Nở Trong Bùn - Chương 16
thành gánh nặng của con mất rồi.”
Tôi khoác tay ông, cười dịu dàng:
“Hồi nhỏ con cũng từng là gánh nặng của ông đấy thôi.”
“Ông chưa bao giờ từ bỏ con, con cũng sẽ không bao giờ từ bỏ ông.”
Ông cười. Trong nụ cười ấy, ánh nắng mùa đông hắt vào, khiến từng nếp nhăn trên gương mặt ông lấp lánh như được dát vàng.
“Được! Vì Lâm Lâm, ông nhất định sẽ không bỏ cuộc, phải sống thêm mấy năm nữa.”
Ngày ông xuất viện, trời trong xanh đến lạ.
Khóm tường vi sau vườn rau đã bắt đầu trổ mầm non, mảnh đất khô cằn ngày nào lại đâm chồi nảy lộc.
Không lâu nữa, chắc chắn nó sẽ nở rộ — rực rỡ như chính cuộc đời ông và tôi.
Thật ra, trong hành trình trưởng thành của mỗi cô gái, ai rồi cũng phải đối mặt với đủ loại ác ý của thế gian.
Có khi đến từ đàn ông, có khi đến từ chính những người thân, thậm chí cả từ cha mẹ ruột.
Giống như những đóa hồng — dù tươi đẹp đến đâu cũng phải chịu sâu bệnh, nấm mốc, sương giá.
Muốn hoa nở đẹp, phải chịu được gió mưa, phải có người kiên nhẫn chăm sóc từng ngày.
Tôi chính là một đóa hồng như thế.
Và ông — chính là người đã tưới tắm, vun đắp cho tôi bằng cả tấm lòng, bằng tình yêu thương bao dung, nhẫn nại.
Nhờ ông, tôi mới có thể từ một cành héo úa, một lần nữa đâm chồi, nở rộ — rực rỡ giữa nhân gian.
Hậu ký
Trong thời gian ông điều trị, kết quả thi cao học của tôi cũng có.
Tôi đậu thẳng vào vòng sau, với số điểm đứng thứ hai toàn chuyên ngành trong kỳ sơ tuyển.
Vòng phỏng vấn diễn ra thuận lợi — cuối cùng tôi được nhận vào nhóm nghiên cứu của vị giáo sư mà mình hằng ngưỡng mộ.
Trường cao học của tôi là một trường 985 trong tỉnh.
Có lần, bạn cùng phòng hỏi tôi:
“Tại sao không thi vào trường tốt hơn?”
“Sao không lên Bắc Kinh, Thượng Hải, tới mấy thành phố lớn cho biết?”
Tôi chỉ mỉm cười.
Ở những nơi ấy, đâu có ông nội tôi.
Tôi từng định thuê cho ông một căn nhà gần trường, tiện việc chăm sóc và thăm nom.
Nhưng ông không chịu.
“Ở quê quen rồi, ra thành phố ngột ngạt lắm,” ông nói, “ở nông thôn, trồng ít rau, nuôi mấy con gà, thế là vui rồi.”
Hồi đại học, tôi đã thi bằng lái, nên mua một chiếc xe cũ.
Chiều thứ Sáu, nếu không có tiết, tôi lái xe về; sáng thứ Hai lại quay lại trường.
Tôi lái xe chở ông đi ăn buffet hải sản, giá 200 tệ một người, nhưng tôi nói dối:
“Chỉ 30 tệ thôi, ông à.”
Ông ăn không nhiều, chỉ nếm thử cho biết, rồi lại chép miệng:
“Tốn tới 30 tệ mà ông ăn có mấy miếng, đúng là hoang phí thật.”
Tôi chỉ cười, không giải thích.
Nhìn ông ngồi trước đĩa cua hấp, gương mặt hiền hậu, tôi bỗng thấy mọi công sức đều xứng đáng.
Sau này, tôi mua cho ông chiếc điện thoại thông minh đời mới.
Ông học được cách chơi cờ tướng online — và nghiện luôn.
Cứ chiều nào rảnh là lại thấy ông ngồi bên hiên, đeo kính, ngón tay gõ nhịp trên màn hình, miệng lẩm bẩm:
“Nước này ông thắng chắc rồi, Lâm Lâm ạ.”
Tôi ngồi bên, nghe giọng ông vang giữa buổi chiều, trong lòng bỗng dâng lên một cảm giác ấm áp, như thể tất cả những ngày giông bão của hai ông cháu năm xưa, cuối cùng cũng được bù đắp bằng yên bình hôm nay.
Có thể bạn quan tâm
Tôi phải cài đặt điện thoại của ông tự động tắt lúc mười giờ rưỡi tối.
Vậy mà ông vẫn tìm đủ người trong làng, rón rén nhờ “gỡ giới hạn” giúp.
May mà tôi đã dặn kỹ từ trước, chẳng ai dám nhận lời.
Ông vốn thích lướt video, thích xem tin tức, thích đọc mấy câu chuyện cổ đăng trên mạng.
Có hôm bị ngắt giữa chừng, ông vừa thở dài vừa nói:
“Chắc điện thoại ông bị bệnh, cứ tới giờ là tự tắt.”
Tôi nghe qua điện thoại mà vừa thương vừa buồn cười.
Bất cứ khi nào tôi ăn được món ngon, tôi đều nhớ mua thêm một phần cho ông.
Bởi vì thuở nhỏ — dù nhà nghèo, dù chỉ có một miếng thịt, ông cũng luôn để phần ngon nhất lại cho tôi.
Nay tôi đã trưởng thành, chỉ mong có thể trả lại đôi phần những gì ông từng dành cho mình.
Rồi đến ngày, tôi đưa ông đi du lịch — chuyến bay đầu tiên trong đời ông.
Tôi chọn khoang thương gia, muốn ông được trải nghiệm cảm giác thoải mái nhất.
Khi tiếp viên đẩy xe đồ ăn đến, lễ phép cúi người hỏi:
“Ông muốn dùng món nào ạ?”
Ông nhìn quanh, ghé sát lại, hạ giọng thì thầm vào tai tôi, vẻ lo lắng y như trẻ nhỏ sợ bị bắt quả tang:
“Cái này… có tính tiền không đấy?”
Tôi cố nín cười, lắc đầu:
“Không đâu ông, miễn phí cả.”
Ông liền thở phào, nở nụ cười rạng rỡ, giọng phấn khởi hẳn:
“Thế thì lấy cho ông mỗi thứ một phần, ông nếm thử cho biết mùi!”
Suốt chuyến bay, ông say sưa nhìn qua cửa sổ, ngắm mây trắng bồng bềnh bên dưới.
Khi hạ cánh, ông vẫn còn ngẩn ngơ:
“Hóa ra ngồi trên trời lại yên tĩnh thế này.”
Về lại thôn, chuyện được đi máy bay trở thành đề tài khiến ông ba hoa suốt hai tháng liền.
“Lâm Lâm nhà tôi giỏi lắm! Giành được vé giá rẻ, chỉ tốn có một trăm tệ mà được đi máy bay, cũng đáng lắm chứ!”
Nghe ông kể, cả làng cười ầm, còn tôi chỉ biết lặng lẽ mỉm cười.
Thế nhưng, ông vẫn không chịu ngồi yên.
Một buổi sáng, tôi về nhà thấy ông lại đang bới tung cả mảnh vườn.
Thấy tôi nhìn, ông chắp tay sau lưng, vừa cười vừa nói nhỏ:
“Ông không làm gì nặng đâu, chỉ rảnh quá chịu không nổi thôi.”
“Giờ gieo ít giống, mấy tháng nữa con về là có rau ăn rồi.”
Quả nhiên, vài tháng sau, tôi được ăn đợt ớt, dưa leo, cà tím và đậu cô ve do chính tay ông trồng.
Ông ngồi bên bàn, ngẩng cao đầu tự hào:
“Cả làng này chỉ có dưa leo và đậu nhà ông là sai trĩu nhất đấy!”
Rồi ông hào hứng nói thêm:
“Cuối năm ông trồng thêm ít lúa nữa, đất nhà mình bỏ hoang thì phí quá…”
Tôi đặt đũa xuống, nhìn ông không nói gì.
Ông lập tức đổi giọng, cười hề hề, xua tay:
“Thôi được rồi, không trồng nữa!



