Hoa Nở Trong Bùn - Chương 4
Ba mẹ giận dữ, bỏ mặc tôi giữa phố đi bộ rồi lên xe về trước.
Tôi không có lấy một đồng trong túi, đành men theo con đường cũ mà đi bộ ngược lại.
Cổ họng khát khô, môi nứt nẻ, bụng đói đến mức quặn thắt.
Tôi mệt rã rời, cảm giác nơi hạ thân lại âm ỉ chảy, nhưng chẳng còn đủ sức để quan tâm nữa.
Mặt trời dần khuất sau những tòa nhà, bóng tối tràn xuống nuốt chửng con đường lạ lẫm.
Tôi đi, không biết mình đang hướng về đâu.
Trong đầu chỉ có một giọng nói vang lên:
Bỏ cuộc đi.
Van xin đi.
Chỉ cần cúi đầu một chút thôi, đổi lại là một chút thương hại, một bữa cơm, một ngụm nước.
Nhưng ngay khi tuyệt vọng sắp nuốt trọn tôi, ở cuối con đường bỗng xuất hiện một bóng dáng quen thuộc.
Tôi dụi mắt liên hồi, tưởng mình nhìn nhầm.
Người đó chạy về phía tôi, vừa chạy vừa gọi lớn:
“Lâm Lâm!”
Là ông nội.
Thật sự là ông nội!
Tóc ông rối bù, gương mặt bám đầy bụi đất, dép lê rơi mất một chiếc, bao phân trên lưng tuột xuống mà ông cũng chẳng buồn nhặt.
Ông cứ thế lao đến, ôm lấy thân thể kiệt sức của tôi, giọng run run:
“Lâm Lâm, cuối cùng ông cũng tìm được con rồi!”
Ông tôi chỉ biết được vài mặt chữ, nơi xa nhất từng đặt chân tới là thị trấn huyện. Ông chưa từng đi tàu hỏa, chẳng nói được tiếng phổ thông.
Vậy mà người đàn ông quê mùa ấy – mang đôi dép lê, vác bao phân bón, một thân một mình vượt hơn năm trăm cây số giữa biển người mênh mông – lại chính là người cứu rỗi tôi khỏi vực sâu tuyệt vọng.
Ông dắt tôi đi ăn mì. Chỉ gọi một tô.
“Con ăn đi, ông không đói.”
Tôi ăn được nửa bát thì dừng lại, đẩy nhẹ chiếc bát về phía ông:
“Ông ơi, con không muốn ăn nữa.”
Ông không nói gì, kéo bát qua, xì xụp ăn hết, đến cả nước mì cũng không chừa lại một giọt:
“Không được lãng phí lương thực.”
Về nhà, ông cãi nhau một trận lớn với ba mẹ tôi. Cuối cùng, ông chỉ nói một câu:
“Các người không có tiền thì để tôi lo. Chừng nào tôi còn sống, Lâm Lâm còn được đi học!”
Trở lại bằng tàu hỏa, sáng hôm sau ông đã vác cuốc đưa tôi đến trường.
Trước khi đi, ông uống nửa chén rượu trắng. Tôi cứ tưởng ông định đem cuốc lên trấn để mài.
Ai ngờ, ông gọi thầy giáo dạy Văn ra. Dưới tán cây long não giữa sân trường, ông tôi – dáng người chỉ cao mét sáu lăm – giơ cuốc lên đối mặt với người đàn ông cao lớn hơn mét tám.
“Nếu sau này mày còn dám động tay động chân với cháu gái tao, tao sẽ bổ một cuốc cho mày chết luôn!”
“Bổ xong mày, tao đào luôn thằng con tám tuổi nhà mày theo!”
“Tao sống được bao lâu nữa đâu, tao chẳng sợ gì hết!”
Có thể bạn quan tâm
Mắt ông đỏ ngầu, ánh lên tia sát khí khiến người đối diện phải rùng mình.
Khoảnh khắc đó, ông trông như một con quỷ liều mạng — nhưng với tôi, ông là thiên thần bảo vệ.
Thầy giáo kia sợ tái mét, liên tục cam đoan sẽ không dám nữa.
Ông thu cuốc lại, vác lên vai. Ngay giây ấy, ông trở lại dáng vẻ gầy gò, lặng lẽ thường ngày.
Tôi tiễn ông ra tận cổng trường, ông quay lại nói:
“Nếu sau này nó còn dám bắt nạt con, cứ nói với ông. Ông sẽ bảo vệ con.”
Tôi gật đầu thật mạnh, cố kìm nước mắt.
Từ đó, thầy dạy Văn giữ khoảng cách, chức lớp trưởng môn Văn cũng được đổi cho một bạn nam.
Ngoài việc mỗi tuần mang gà ác đến cho tôi, ông còn đi khắp nơi tìm các bài thuốc dân gian.
Nấu xong, ông rót vào bình giữ nhiệt rồi đạp xe hơn một tiếng mang đến trường cho tôi.
Những bài thuốc ấy đắng đến mức khó nuốt, nhưng mỗi lần tôi uống xong, ông đều đưa cho tôi một viên kẹo bạc hà – hình thoi, màu be nhạt, phủ lớp đường trắng.
Vừa ngọt, vừa mát. Là loại kẹo ngon nhất mà tôi từng được ăn.
Giờ nghĩ lại, năm lớp chín chính là quãng thời gian tôi nỗ lực nhất đời mình. Có thể nhờ những thang thuốc ông nấu, hoặc có lẽ ông trời đã thương đứa cháu tội nghiệp.
Năm ấy, kinh nguyệt của tôi ổn định hơn. Tuy vẫn kéo dài mười mấy ngày, nhưng chỉ phải tiêm thuốc cầm máu vài lần, cũng hiếm khi bị bẩn quần nữa.
Nhờ được bồi bổ, mỗi tuần ăn hai con gà ác, da mặt tôi bắt đầu hồng hào trở lại.
Ngay cả Khải Dương cũng cười bảo:
“Bạch Lâm, hình như cậu mập lên rồi đó.”
Cậu giơ tay ước lượng: “Còn cao hơn rồi, sắp tới vai tớ rồi nè.”
Lúc ấy, tôi là đứa con gái nhỏ bé và gầy gò nhất lớp, Khải Dương thường đùa rằng cậu chỉ cần một tay là nhấc bổng tôi lên được.
Nhờ tinh thần hồi phục, đầu óc tôi trở nên sáng suốt hơn bao giờ hết. Không còn sống trong nỗi sợ hãi bị quấy rối, việc học của tôi cũng tiến bộ vượt bậc.
Kỳ thi giữa kỳ, tôi đứng hạng năm toàn khối – một thành tích chưa từng có trước đó.
Thế nhưng, tôi vẫn thường gặp ác mộng. Trong mơ, tôi vẫn bị nhốt trong xưởng may, bị những bộ quần áo đầy chỉ thừa quấn chặt quanh người. Tôi cứ cắt, cứ cắt mãi, mà chỉ thừa lại càng nhiều.
Mỗi khi tỉnh dậy, tôi đều thấy lòng hoang mang – không biết mình đang học thật, hay chỉ đang mơ.
Nhưng có một điều tôi hiểu rất rõ: chỉ cần tôi lơi là, chỉ cần tụt lại, thì những sợi chỉ không bao giờ cắt hết kia sẽ trở thành số phận mà tôi chẳng thể thoát ra.
Trường tắt đèn lúc mười giờ rưỡi, sáu giờ rưỡi sáng đánh chuông dậy. Nhưng tôi luôn học đến mười một rưỡi, và thức dậy từ năm giờ.
Mùa hè, ánh sáng sớm đủ để đọc sách, nhưng sang thu thì không. May mà đèn ở gần nhà vệ sinh sáng suốt đêm. Dù mùi khó chịu, ít ra nó giúp tôi tỉnh táo.
Ban đầu, Giai Kỳ học cùng tôi. Nhưng chỉ được một tuần, cô chịu không nổi nữa.
“Buồn ngủ chết mất, mình về ngủ đây.”
Tôi kéo tay cô: “Cậu không muốn học lên cấp ba, vào đại học sao?”
Cô ngáp dài, đáp: “Ngày mai, để mai mình cố tiếp.”
Nhưng đến mai, cô vẫn không trụ được.
Mùa đông năm ấy rét buốt.



