Hoa Nở Trong Bùn - Chương 9
Một người đàn ông kéo tấm vải trắng, gào khóc đòi bác sĩ đền mạng cho con trai vừa chết.
Chẳng lâu sau, cảnh sát mặc đồng phục kéo đến.
Thì ra, đây là bệnh viện thuộc hệ thống “Phổ Điền” — nhưng khi ấy, hai ông cháu quê mùa nào hiểu được gì.
Cả bệnh viện náo loạn, tiếng người xôn xao, tiếng khóc lẫn trong tiếng giày giẫm rộn ràng.
Tôi tìm mãi không thấy ông đâu.
Cuối cùng, khi đi ngang văn phòng bác sĩ điều trị, tôi sững lại.
Giữa đám người hỗn loạn, ông đang quỳ dưới đất, ôm chặt lấy chân bác sĩ.
Ánh đèn huỳnh quang trắng gắt chiếu lên mái tóc bạc xơ xác của ông.
Giọng ông run rẩy, khàn đặc:
“Trả lại tiền cho tôi đi, đó là tiền chữa bệnh cho cháu gái tôi…”
“Cháu tôi mới mười sáu tuổi thôi, bệnh của nó không thể chậm trễ.”
“Làm ơn… trả lại tiền cho tôi…”
Nước mắt ông chảy dài, lăn xuống khuôn mặt hằn sâu vết nhăn.
Tôi chen qua đám đông, đỡ ông dậy, hét lên trong nghẹn ngào:
“Ông ơi, đứng lên đi! Đứng lên nào!”
“Ông không làm gì sai cả, đừng quỳ nữa!”
Nhưng ông vẫn cúi đầu, bàn tay gân guốc bấu chặt sàn, như thể đó là hy vọng cuối cùng.
Sau cùng, trong sáu ngàn tệ đóng viện phí, họ chỉ trả lại được một ngàn.
Ông cầm chặt số tiền khó nhọc giành lại, mặt thẫn thờ, ánh mắt u buồn:
“Ông già rồi, chẳng làm nên trò trống gì nữa…”
Tôi nắm tay ông thật chặt, cố kìm nước mắt:
“Ông ơi, con không chữa nữa đâu. Dù sao cũng không chết, thôi cứ vậy đi, biết đâu một ngày nào đó tự khỏi.”
Ông lặng người một lát, rồi khẽ cười, bàn tay chai sạn đặt lên má tôi:
“Con bé ngốc này, mới mười sáu tuổi thôi, tất nhiên phải chữa. Giờ ông về làm việc kiếm tiền ngay.”
Nói rồi, ông tiễn tôi về trường, còn mình vội vã bắt xe trở lại quê.
Chỉ một tháng sau, ông lại xuất hiện trước cổng trường, dáng người gầy gò, nhưng mặt mày rạng rỡ:
“Lâm Lâm, ông lại dành dụm được năm ngàn tệ rồi, mình đi chữa bệnh thôi!”
Tôi sững người:
“Sao nhanh vậy mà ông đã có nhiều tiền thế ạ?”
Ông cười, giọng hồn hậu:
“Ông bán mười cây bá hương trong vườn rồi!”
Ở quê, người ta trọng việc tang ma, ai cũng giữ lại vài cây bá hương để đóng quan tài cho chính mình.
Mười cây bá hương ấy đã gần hai mươi năm tuổi — là những cây ông trồng sẵn cho ngày ra đi của mình.
Tôi hoảng hốt:
“Nhưng đó là…”
Ông mỉm cười hiền từ:
“Ông còn sống đến trăm tuổi cơ mà, giờ trồng lại vẫn kịp. Hơn nữa, chết rồi, quấn trong tấm chiếu cũng xuống đất được thôi.”
Ánh mắt ông nhìn tôi khi ấy hiền hậu mà kiên định:
“Con còn cả một đời dài phía trước, chữa bệnh cho con mới là quan trọng nhất.”
Lần này, hai ông cháu rút kinh nghiệm, tìm đến bệnh viện lớn chính quy, đăng ký khám bác sĩ chuyên khoa.
Bác sĩ gọi riêng ông vào phòng, nói chuyện rất lâu.
Khi ông bước ra, đầu cúi thấp, khuôn mặt nặng trĩu.
Nhưng vừa thấy tôi ngồi chờ ngoài hành lang, ông liền nở nụ cười:
“Bác sĩ nói không sao cả, con đừng lo. Càng lớn, bệnh sẽ đỡ dần thôi.”
Tôi là đứa con gái yếu ớt, chẳng thể học thể dục, cũng không làm nổi những việc nặng như các bạn.
Có thể bạn quan tâm
Mỗi lần ông dành dụm được ít tiền, ông lại đưa tôi đi khám, hết Tây y lại đến Đông y, thuốc Tây rồi thuốc Bắc, cứ thế luân phiên.
Nhưng thể trạng tôi vẫn chẳng khá lên được bao nhiêu.
Ở trường, tôi được xem là “trường hợp đặc biệt” — không phải học thể dục, không phải làm các việc vặt như những bạn khác.
Một hôm, tôi nhận được thư của Giai Kỳ.
Cô kể rằng đang đi làm xa, có đồng nghiệp từng bị bệnh giống tôi, dùng một bài thuốc dân gian thấy hiệu quả, nên chép lại gửi cho tôi.
Vài ngày sau, tôi lại nhận được quà của Khải Dương — một con thỏ nhồi bông lông xù mềm mại.
Trong tấm thiệp, cậu viết:
“Ôm nó ngủ buổi tối sẽ thấy ấm hơn.”
Tôi vẫn là đứa ít nói, nhưng nếu gặp bài khó, tôi không ngại hỏi thầy cô, hỏi cả Trần Duyệt.
Hỏi bất kỳ ai có thể hỏi.
Trường toàn học sinh giỏi, ai cũng học nhanh, hiểu sâu.
Còn tôi, vì thường xuyên đi viện, bỏ lỡ nhiều tiết học, nên dù cố gắng đến kiệt sức, thành tích vẫn lẹt đẹt ở nhóm dưới.
Một năm nữa lại trôi qua. Giao thừa lại đến.
Ba mẹ đưa em trai về quê ăn Tết.
Ngày hai mươi tháng Chạp, mẹ dắt em ra chợ, sắm cho em đủ quần áo mới từ đầu đến chân.
Còn tôi — chẳng có gì cả.
Chỉ có ông nội mua cho tôi một chiếc áo bông mới.
Màu đỏ tươi.
Vừa đẹp, vừa rực rỡ.
Tối ba mươi Tết, em trai rủ tôi ra ngoài đốt pháo.
Nó nghịch ngợm, cười khanh khách, bất ngờ dí thẳng quả pháo đang cháy vào người tôi.
Chiếc áo bông đỏ lóe lên tia lửa, nổ tung một tiếng “bép”, thủng một lỗ nhỏ.
Tôi đứng sững, bàn tay run lên.
Trong phút chốc, nỗi giận dồn nén bấy lâu bùng nổ.
Tôi nắm lấy tay nó, đánh túi bụi, đánh đến khi nó khóc òa lên.
Mẹ nghe tiếng chạy ra, chưa kịp hỏi han đã xô mạnh tôi, quát lớn:
“Là chị thì phải nhường em một chút chứ!”
Nhường.
Lúc nào cũng là tôi phải nhường.
Đồ ăn ngon phải nhường.
Đồ chơi đẹp cũng phải nhường.
Thậm chí đến cả tình thương của cha mẹ — cũng phải nhường.
Tôi cắn môi, nước mắt lã chã rơi:
“Tại sao chứ? Rõ ràng là nó làm hỏng áo của con trước, tại sao lần nào cũng là con phải nhường nó?”
Mẹ chau mày, giọng gắt:
“Ba mươi Tết rồi mà còn khóc, không sợ xui à?”
Ông nội bước ra, thấy chiếc áo thủng lỗ cháy, chỉ khẽ thở dài:
“Thôi nào, lát nữa khâu lại là được, không lớn lắm đâu. Dù sao Bạch Hạo cũng là em trai con, đừng đánh nó nữa.”
Một cơn tủi hờn nghẹn lại trong ngực.
Tôi bật khóc, hét lên:
“Ông ơi, ngay cả ông cũng thương em hơn con sao?”
Tôi có thể chịu được việc cả thế giới thiên vị em trai, nhưng nếu ngay cả ông cũng thế — thì tôi thật sự chẳng còn gì nữa.
Tôi cúi đầu bỏ chạy ra ngoài.



