Vũ Khúc Lục Yêu - Chương 07
Ta chậm rãi nói thêm: “Nhưng nếu là người thật lòng yêu… thì có lẽ, vẫn nên tranh một lần vì người đó.”
Bàn tay đang cầm khăn của phu nhân bỗng khựng lại.
Ngoài kia, trăng vẫn lạnh lùng soi rọi, ánh sáng bạc lấp lánh phủ lên vạt áo người.
Rất lâu sau, ta nghe người khẽ thở ra một hơi, như đã buông xuống một gánh nặng cũ kỹ: “Hóa ra ngươi đã biết rồi.”
Vâng, ta biết.
Nhiều năm nay theo phu nhân lên chùa dâng hương, ta luôn bắt gặp một vị tăng nhân.
Ngài mặc áo cà sa xám đã sờn cũ, dáng vẻ điềm đạm như tĩnh vật trong tranh. Dung mạo ấy thanh nhã như vẽ, mỗi lần gặp, tim ta như chậm lại một nhịp.
Người đời gọi ngài là Chiêu Lạc đại sư.
Nghe nói, đại sư từng là một thiếu tướng quân oai hùng nhất kinh thành, thời còn trẻ mặc áo giáp bạc, tay cầm kiếm trắng, chí khí ngút trời, từng thống lĩnh vạn quân.
Ngài và phu nhân từng lớn lên bên nhau. Thanh bảo kiếm mà ta vẫn luyện hằng ngày chính là tín vật ngài tặng người.
Năm ấy, ngài nói:
“A Khanh, chờ ta trở về, ta sẽ cưới nàng.”
Nhưng vận mệnh nghiệt ngã. Trong lần xuất chinh định mệnh, mười vạn binh mã chôn thân nơi Tây Vực. Thiếu tướng quân mất tích, không ai trở về.
Phu nhân từng nghĩ sẽ đi theo chàng, nhưng cuối cùng lại không thể làm được.
Người chấp nhận gả cho cha ta, sống những năm tháng dài dằng dặc không cảm xúc, chẳng khác nào một khúc gỗ trôi dạt trong dòng chảy cuộc đời.
Mười năm sau, chàng trở lại.
Từ địa ngục Tu La trở về, thân thể tàn tạ, tinh thần rệu rã. Nhưng điều duy nhất vẫn còn tồn tại là một trái tim đầy thương nhớ — ngài muốn nhìn thấy người con gái mình yêu thêm một lần nữa.
Nhưng lúc đó, người ấy đã không còn là thiếu nữ áo trắng năm nào.
Không một lời oán trách, không một lần quấy nhiễu. Thiếu tướng quân chọn cạo đầu, vào chùa nơi ngoại thành, lấy pháp hiệu là Chiêu Lạc.
Người đời đồn thổi rất nhiều. Nhưng tất cả với ta chỉ là lời thiên hạ… cho đến một ngày, ta tận mắt chứng kiến.
Ở ngôi chùa ấy, phu nhân và Chiêu Lạc đại sư đã gặp lại.
Họ chỉ cúi đầu chào nhau từ xa. Không gọi tên, không lệ rơi, không nuối tiếc. Chỉ là hai người xa lạ giữa ánh trăng nhạt nhòa, lặng lẽ đi lướt qua nhau như chưa từng có một đoạn tình thâm thiết.
Nếu ta chưa từng nghe những chuyện cũ, chắc chắn cũng sẽ chẳng bao giờ nhận ra, họ từng yêu nhau đến như thế.
Chỉ có một lần, khi phu nhân bệnh nặng, sốt cao không dứt, thuốc thang vô hiệu.
Ta và bà Ngô đứng cạnh giường mà lo đến cuống cuồng. Bao lần tiểu nha hoàn đến tìm cha, nhưng đều bị người của Phùng Di Nương chặn lại ngoài cửa.
Bà Ngô gần như khóc, nắm tay phu nhân, giọng run run: “Gọi người ấy đến… có thể chỉ có ngài ấy mới cứu được phu nhân.”
Ta cầm bát thuốc, trong lòng đã hiểu.
Giao bát thuốc lại cho bà Ngô, ta một mình cưỡi ngựa xuyên qua màn đêm, phóng như bay đến ngôi chùa nơi ngoại thành.
Chiêu Lạc đại sư đã đến.
Ngài không vào phòng phu nhân, chỉ ngồi suốt đêm trong Phật đường cạnh đó, tay gõ mộc ngư, từng nhịp đều đều xuyên qua bóng tối.
Phu nhân không cần nhìn, cũng biết ngài đang ở bên cạnh.
Có thể bạn quan tâm
Chỉ nghe tiếng chuông gỗ vang vọng là đủ để hạ sốt, đủ để tâm an.
Dưới ánh trăng bạc, cách một bức tường, họ vẫn là hai người đứng chung một trời đêm.
Lúc này, ta khẽ siết tay phu nhân.
“Phu nhân, có những chuyện người tưởng đã quá muộn… nhưng thật ra, vẫn còn kịp.”
Người khẽ nghiêng đầu, ánh mắt nhìn ra nơi xa xăm, như đang nghĩ đến một người ở cách mình cả một đời.
Một tháng sau, Phùng Di Nương và Du Mị Nhi được thả khỏi phòng giam cấm túc.
Cha ta nói sẽ đánh họ ba mươi gậy để làm gương. Nhưng trên thực tế, mỗi gậy đều hạ nhẹ, chỉ đủ khiến họ kêu gào, chứ chưa đầy nửa tháng đã hồi phục hoàn toàn.
Một ngày kia, Du Mị Nhi gặp ta ở chốn vắng. Nàng cười như hoa nở:
“Ngươi nghĩ có bà già kia đứng sau thì làm nên chuyện à? Xem đi, cuối cùng trong phủ vẫn là cha ta quyết định, chẳng ai lớn hơn ông ấy được đâu.”
Tin này truyền đến tai phu nhân đúng lúc người đang cắt tỉa hoa mẫu đơn bên cửa sổ.
Nghe xong, người chỉ nhướng mày, không nói một lời. Rồi tay nhẹ nhàng đưa kéo, cắt phăng cành hoa nở rộ nhất.
Người nhìn cành mẫu đơn rực rỡ rơi xuống, thản nhiên nói:
“Thôi, vứt đi. Bình hoa này ta cũng chẳng muốn nữa.”
Bà Ngô gật đầu, dẫn nha hoàn ra ngoài. Trong ánh mắt bà thoáng hiện một nụ cười.
Chúng ta đều hiểu — bao năm nay phu nhân không xử Phùng Di Nương vì người không coi cha ta xứng đáng để phải ra tay.
Giờ đây, ngay cả cha ta… người cũng chẳng buồn đoái hoài nữa.
Thời gian sau đó trôi qua trong sự tĩnh lặng đáng ngạc nhiên.
Phu nhân bắt đầu dạy ta những điều sâu sắc hơn. Người đưa ta đi khắp các điền trang, cửa hiệu, cho ta thấy cách một người phụ nữ có thể điều hành cả cơ nghiệp rộng lớn.
Càng đi, ta càng bàng hoàng nhận ra — tất cả những tài sản ấy đều đứng tên phu nhân, hoàn toàn không liên quan gì đến Du phủ.
Ta sửng sốt.
Vì ở triều đại này, sản nghiệp của nữ tử thường thuộc về nhà chồng hoặc bị cha anh kiểm soát. Của hồi môn là thứ duy nhất được xem là tài sản riêng.
Vậy mà phu nhân, trong suốt hơn mười năm bị bỏ rơi, lại âm thầm nhân rộng của hồi môn lên gấp mười, gấp trăm lần. Biến nó thành cơ đồ riêng.
Ta không giấu nổi vẻ kinh ngạc, mặt mày tái đi.
Phu nhân liếc ta, khoé môi cong cong:
“Xem nét mặt kia của con kìa, như thể ta chỉ biết gõ mõ tụng kinh suốt bao năm qua.”
“Làm phụ nữ, trên đời có hai thứ không thể để mất: tình yêu và tiền bạc. Một khi đã đánh rơi tình yêu rồi, ít nhất cũng phải nắm chặt tiền trong tay. Nếu không, chẳng phải sống cũng như chết sao?”
Ta vội gật đầu lia lịa.
Và ta nhận ra — phu nhân đã khác rồi.