Đã Từng Gọi Anh Là Chồng - Chương 15
Khi được hỏi muốn phần thưởng gì, tôi nói rằng tôi muốn đi du lịch cùng một người bạn mới quen ở trường — cậu ấy là con trai của người bảo vệ, không học trường quý tộc, quần áo lúc nào cũng sờn cũ, nhưng luôn kể cho tôi nghe những điều mà tôi chưa từng được biết đến.
Ngày hôm đó, ông nội không nói gì.
Sáng hôm sau, người bảo vệ ấy đã bị thay thế.
Từ đó trở đi, tôi không bao giờ gặp lại người bạn ấy nữa.
Mười tuổi, tôi đã không còn khóc như lúc sáu tuổi, khi chứng kiến gia đình tan vỡ.
Tôi chỉ học cách ít bày tỏ cảm xúc hơn.
Cuộc đời tôi sau đó trôi qua phẳng lặng như mặt hồ không gợn sóng.
Thi đại học, học đại học, rồi vô số khóa đào tạo người thừa kế.
Cuối cùng, tôi sang Mỹ lấy bằng thạc sĩ.
Một buổi tối bình thường, mẹ tôi — người đã nhiều năm không liên lạc — đăng một bài viết trên mạng xã hội.
Bà nói rằng mình vừa vượt qua nguy hiểm để sinh con trai ở tuổi xế chiều, và gọi đó là “phép màu của cuộc đời”.
Tôi nhìn bức ảnh bà trong trạng thái yếu ớt mà hạnh phúc, ôm đứa bé sơ sinh trong tay.
Tôi thấy xa lạ đến khó tả.
Cái ôm ấy — tư thế ấy — tôi từng thấy trong hàng trăm bộ phim ca ngợi tình mẫu tử, nhưng chưa từng được nhận một lần trong đời thực.
Hôm đó, tôi vừa thức trắng hai ngày để hoàn thành bài luận.
Hôm đó, cũng là sinh nhật tôi.
Tôi ngồi trên chiếc ghế dài vắng người gần khu ký túc xá, lặng lẽ đếm từng ánh đèn ở Manhattan.
Lần đầu tiên, tôi cảm thấy mình thật đáng thương.
Và rồi, có một người ngồi xuống sau lưng tôi.
Là một cô gái.
Tôi thề, trong suốt hơn hai mươi năm cuộc đời, tôi chưa từng gặp ai như cô ấy.
Xung quanh tôi toàn những tiểu thư danh giá, khéo léo đến mức giả tạo.
Còn cô, chẳng nói một lời, chỉ ngồi xuống, bắt đầu chửi bới một cách… thẳng thắn đến mức tôi sững sờ.
Cô mắng đám thanh niên vừa giật tiền của mình, mắng rất sảng khoái, rất có hệ thống.
Cô ghét ai thì chửi người đó, chửi xong thì thản nhiên ăn bánh kẹp trứng như chẳng có chuyện gì.
Tôi nghĩ, đó cũng là một dạng bản lĩnh hiếm có.
Cô lải nhải suốt, còn tôi — kẻ cả đời chỉ biết nghe lời dạy dỗ của người lớn — lại kiên nhẫn ngồi nghe từng chữ.
Tôi nhớ rõ hơi ấm từ khoảng cách giữa hai người, cái hơi thở sinh động và chân thực đến lạ.
Cuối cùng, cô ăn hết hai phần bánh kẹp trứng.
Món ăn ấy, tôi từng nghe người bạn năm mười tuổi kể rằng: “Ở ngoài cổng trường, bánh kẹp trứng là món ngon nhất thế giới.”
Có thể bạn quan tâm
Cô gái ấy cũng ăn món ăn giản dị đó, vừa ăn vừa mắng chửi, mà vẫn thấy ngon lành.
Ánh đèn Manhattan phản chiếu lên gương mặt cô, ánh sáng lấp lánh như sao — thứ ánh sáng tôi từng nhìn qua kính viễn vọng.
Khoảnh khắc ấy, tôi không diễn tả nổi cảm xúc của mình.
Có lẽ, đó chính là điều mà người ta gọi là rung động.
Tôi để lại toàn bộ tiền mặt trong ví, đặt lên ghế bên cạnh.
Nhìn vẻ mặt kinh ngạc của cô, tôi buột miệng nói ra câu khen ngốc nghếch nhất đời mình:
“Cô đúng là đặc biệt.”
Rồi tôi quay lưng bước đi.
Từ xa, tôi nghe thấy giọng cô vọng lại, nhẹ mà trong, pha lẫn chút trêu chọc:
“Chúc mừng sinh nhật.”
Cô giơ cao chiếc bánh tôi đã để lại trên ghế — chiếc bánh mà vốn dĩ tôi chẳng định ăn.
Khoảnh khắc đó, giữa màn đêm Manhattan, tôi bỗng thấy mình… không còn cô độc nữa.
Đêm hôm đó, tôi đã nghĩ — đây chắc chắn không phải là một buổi tối tầm thường.
Từ khoảnh khắc ấy, ánh mắt tôi bắt đầu vô thức tìm kiếm cô gái đó trong đám đông.
Cô ấy khiến mọi thứ xung quanh trở nên sống động — cách cô ăn, cách cô chau mày, cả cái cách cô tức giận mà vẫn rất đáng yêu.
Cô ấy có một sức sống mãnh liệt, bừng bừng như ánh sáng.
Với tôi, đó là một thứ hấp dẫn chí mạng.
Trong khi tôi còn đang mải chìm trong cảm xúc mới lạ ấy, gia đình lại liên tục thúc giục tôi tiếp cận Hạ Du — người được chọn sẵn để trở thành vợ tôi trong cuộc hôn nhân liên minh giữa hai nhà.
Tôi không thấy lý do gì để bước vào một con đường mà thế hệ trước đã chứng minh là thất bại.
Và quan trọng hơn — tôi đã thích một người.
Một người khiến tôi không thể dừng lại được nữa.
Từ đó, tôi bắt đầu thường xuyên mang cho cô ấy đồ ăn, quà cáp, đôi khi là hai phần — một cho cô ấy, một “tùy ý”.
Chỉ cần nhìn thấy cô nhận lấy, dù không biểu cảm gì đặc biệt, tôi cũng cảm thấy một niềm vui kỳ lạ.
Khi ấy, tôi chưa hiểu rằng, yêu một người giống như chăm một bông hoa — lo sợ nó lạnh, sợ nó khát, sợ nó thiếu nắng, sợ nó quá no nước.
Tặng đồ cho cô ấy dần trở thành thói quen, một môn học mà tôi luyện mỗi ngày, như một nghi thức riêng chỉ thuộc về tôi.
Cho đến một ngày, khi tôi đứng chờ trước ký túc xá, tình cờ gặp Hạ Du.
Tôi từng nghe nói cô ấy có người trong lòng, nên chẳng ngờ lại bị cô hét vào mặt, lời lẽ sắc lạnh:
“Anh đúng là loại ti tiện!



