Ngày Tuyết Đầu Mùa - Chương 1
Bảy năm hôn nhân, đổi lại chỉ là một tờ giấy ly hôn và một cơ thể đang cạn dần sinh mệnh. Uyển Tâm từng tin rằng tình yêu có thể cứu rỗi con người, cho đến khi người cô yêu nhất lại chính tay đẩy cô xuống vực thẳm.
Khi Trình Duy Thác nói “ly hôn xong tiền sẽ vào tài khoản”, cô mới hiểu, hóa ra tình yêu không hề đáng giá bằng một chữ ký. Nhưng ngay cả khi sự sống chỉ còn tính bằng tháng, cô vẫn giữ cho mình chút tự tôn cuối cùng — chọn cách chết trong bình thản, chứ không sống trong thương hại.
Anh – người đàn ông từng thề “sẽ cho em một mái ấm”, nay chỉ còn lại đôi mắt trống rỗng, đứng trước linh đường người mình yêu, thì thầm câu xin lỗi muộn màng.
Cô đã từng yêu anh bằng tất cả thanh xuân.
Anh lại chỉ học được cách yêu… khi cô không còn trên đời.
Giữa trời tuyết đầu mùa, một người hóa tro bụi, một người chết dần trong hối hận.
Đôi khi, điều tàn nhẫn nhất trong tình yêu… không phải là phản bội, mà là nhận ra quá muộn.
*****
Sau khi chọn được nơi an nghỉ, lúc thanh toán, tôi liền gọi cho Trình Duy Thác.
“Khi nào thì tiền mới vào tài khoản? Tôi đang rất cần.”
“Ly hôn xong thì tiền sẽ vào.” Chúng tôi đã kết hôn bảy năm, hai chữ “ly hôn” này tôi nghe suốt gần ba năm nay.
“Tiền chuyển vào rồi,” tôi hít sâu, giữ bình tĩnh nói, “thì tôi ký đơn ly hôn.”
“Hừ.” Giọng điệu mỉa mai, lạnh nhạt của Trình Duy Thác chẳng khác gì mọi khi. Cũng phải thôi, mỗi dịp lễ tôi sợ cô đơn liền lấy chuyện này ra làm cớ.
Thật nực cười. Chỉ là muốn gặp anh ta một lần mà thôi.
Tôi ngồi ở nơi bán mộ suốt ba tiếng, tài khoản vẫn im lìm, cuối cùng đành lấy số tiền để dành chữa bệnh ra trả.
Ngày hôm sau tôi lại ho ra máu. Dù cố cầm nửa ngày cũng không đỡ, tôi hiểu rõ nếu không xoay được tiền, mạng mình e khó giữ.
Muốn khiến Trình Duy Thác lộ diện chẳng khó. Lần này, tôi quyết đánh vào chỗ yếu nhất của anh ta.
“Ting! Tầng ba mươi sáu.” Tôi xách túi bước ra khỏi thang máy, vừa vặn đụng phải một cô gái mặc váy bó sát.
“Trình phu nhân.” Cô ta cười nhạt, ánh mắt khinh khỉnh.
Tôi vốn ghét những ả phụ nữ mà Trình Duy Thác bao nuôi. Giọng tôi lạnh đi: “Hai lựa chọn. Một là bảo Trình Duy Thác về gặp tôi. Hai là ngày mai cô biến khỏi công ty. Tôi không đùa đâu, ở đây tôi vẫn còn chút quyền.”
Sắc mặt cô ta lập tức thay đổi, giọng tràn căm tức: “Cô cứ chờ đấy, A Thác sẽ không tha cho cô!”
A Thác? Nghe sao quen. Đó chẳng phải là cách xưng hô tôi từng dùng với Trình Duy Thác trước kia sao? Thật buồn nôn.
Cơn đau nhói lên nơi ngực khiến tôi khẽ nghiêng người, cắn chặt môi quay đi. Tôi biết rõ, vì thương nhân tình, tối nay anh ta chắc chắn sẽ tìm đến.
Đúng lúc đang uống trà chiều, anh ta quả nhiên xông vào, hất đổ chén Thiết Quan Âm tôi vừa pha. Nước trà nóng bắn lên chân, rát bỏng đến đỏ ửng.
“Mấy ngày không gặp mà láo thật, dám lên công ty gây chuyện với Bạch Tâm Khuê!”
Tôi chậm rãi dùng khăn giấy lau chân, giọng nhàn nhạt: “Đâu phải lần đầu, anh làm quá.”
Ánh mắt anh ta như thiêu đốt, giọng tức giận cứa sâu vào lòng: “Bạch Tâm Khuê ngoan ngoãn, không như cô. Khó trách bao năm rồi, người bên cô đều bỏ đi.”
“Cứ thế này, có ngày cô chết cũng chẳng ai nhặt xác!”
“Chát!” Bàn tay tôi tê rần.
Anh ta nói không sai. Tôi sắp chết thật, e rằng cũng chẳng ai lo ma chay. Nhưng không sao, mộ đã mua rồi, chỉ cần có tiền là đủ.
“Yên tâm,” tôi khẽ cười, giọng dịu mà lạnh, “tôi mà chết, nhất định thành lệ quỷ, không để anh yên đâu.”
Cãi nhau bao năm, đến giờ tôi chỉ thấy trống rỗng. Có lẽ vì cái chết đã ở rất gần.
Tôi ném bản thỏa thuận lên mặt anh ta: “Đừng giả vờ nữa, ký đi rồi ra Cục dân chính ly hôn.”
Có thể bạn quan tâm
“Nếu tôi chết thật, anh đừng bén mảng đến tang lễ. Tôi sợ đường xuống âm phủ bị bẩn.”
Anh ta bị tát xong càng tức, thấy tờ đơn ly hôn mới hơi khựng lại.
“Lại giở trò gì nữa đây?” Anh đập mạnh tờ giấy lên bàn.
Tôi liếc anh, khinh miệt: “Không biết chữ à? Cổ phần trả lại anh hết, tôi đi tay trắng.”
Có lẽ vì tôi buông tay quá dễ, không đòi hỏi điều gì nên anh ta càng thêm nghi ngờ.
Số cổ phần ấy là món quà Trình Duy Thác tặng tôi trước khi cưới, coi như hồi môn. Giờ sắp ly hôn, tôi cũng sắp lìa đời, những thứ đó chẳng còn ý nghĩa — chỉ như sợi xích vô hình trói buộc tôi suốt bao năm.
Chịu đựng đủ rồi, đến lúc chết cũng nên được yên.
Trình Duy Thác không do dự ký ngay: “Tiền cô cần, lát nữa tôi sẽ chuyển. Sau đó ân đoạn nghĩa tuyệt, mong cô làm được.”
Tôi bỗng nhớ, đó vốn là số tiền định dùng để mua mộ, giờ lại thành tiền chữa bệnh.
“Được, ân đoạn nghĩa tuyệt.” Tôi giả vờ mỉm cười, tỏ ra nhẹ nhõm hơn anh ta, như thể đây là một cuộc chia tay bình thường.
Ký xong, tôi đặt bút xuống, chậm rãi nói: “Mai gặp ở Cục dân chính, đừng để tôi phải chờ.”
Có lẽ thái độ tôi lạ quá nên anh ta cảnh giác: “Câu này đáng lẽ tôi phải nói với cô.”
Khi anh ta bước ra cửa, tôi khẽ cười lạnh, rồi đóng sầm cửa lại, mong âm thanh ấy đủ lớn để át đi cơn phẫn uất trong lòng.
“Trình Duy Thác, đồ ngốc.” Tôi khẽ lẩm bẩm.
Sáng hôm sau, người đến không phải Trình Duy Thác mà là tài xế của anh ta. Anh ta đưa cho tôi một chiếc hộp gấm, lễ phép nói:
“Phu nhân, cậu chủ hôm nay bận, nhờ tôi mang cái này đến.”
Tôi mở hộp ra — bên trong là đôi nhẫn cưới của chúng tôi.
Năm thứ năm sau khi kết hôn, tôi và Trình Duy Thác ly thân. Tôi vừa dọn đi, Bạch Tâm Khuê đã dọn vào. Chưa đầy một tháng, tin Bạch Tâm Khuê mang thai truyền tới tai tôi.
Trình Duy Thác từng tìm đến, nói với tôi bằng giọng dịu dàng:
“Uyển Tâm, anh muốn cho Bạch Tâm Khuê một danh phận. Chúng ta chia tay êm đẹp nhé.”
Tôi cắn chặt môi đến bật máu, kiềm nước mắt rồi tát anh ta một cái.
Trong đầu tôi khi ấy chỉ có một câu hỏi: “Trình Duy Thác, anh còn nhớ không? Năm hai mươi tuổi, anh từng hứa cho tôi một mái ấm.”
Tôi cất chiếc hộp, nhìn tài xế nói nhỏ: “Tôi không còn là phu nhân của các người. Bảo anh ta mau lo chuyện với Bạch Tâm Khuê đi, tôi không còn thời gian.”
Thời gian của tôi thật sự sắp hết, chẳng thể chờ thêm.
Một lát sau, Trình Duy Thác nhắn rằng anh đang ở bệnh viện với Bạch Tâm Khuê, nửa tháng nữa mới rảnh. Tôi chỉ cười lạnh, không trả lời, rồi bắt xe về thành phố Châu.
Giang Thành giờ chẳng còn gì níu chân tôi. Người tôi từng yêu cũng ở nơi đó.
Tôi ghé lại trại trẻ mồ côi — nơi tôi lớn lên. Đứng trước cổng, hít một hơi dài, tôi thấy lòng nhẹ đi.
“Cuối cùng cũng về.”
Tôi là đứa trẻ mồ côi, từ bé sống ở đây. Trình Duy Thác nói đúng: tôi chết cũng chẳng ai nhặt xác. Không cha, không mẹ, không người thân.
Tôi đẩy cánh cổng sắt hoen gỉ, mùi hoa hòe tràn vào, dìu dịu và quen thuộc.



