Người Mẹ Triệu Đô - Chương 7
Người ta đồn căn nhà cô ở cũng đã bị bán.
Còn tôi — cuộc sống lại trở về quỹ đạo vốn có.
Những buổi sáng bên hồ, tôi uống trà, ngắm nắng lên qua màn sương mỏng, lòng bình thản lạ thường. Tiền bạc, danh tiếng, cả sự cô độc… hóa ra cũng chỉ là một phần trong bức tranh cuộc đời.
Và trong bức tranh ấy, tôi không còn là người mẹ bị ruồng rẫy — mà là một người đàn bà đã học được cách tự thương mình.
*****
Sau tất cả những ồn ào và đổ vỡ, cuộc đời tôi lại trở về với nhịp điệu bình thản vốn có — một cuộc sống không còn tiếng cãi vã, không còn những ánh nhìn lạnh lẽo hay những lời nói đầy mỉa mai trong căn nhà từng là tổ ấm. Chỉ còn tôi, những buổi sáng tĩnh lặng bên hồ, ly trà nóng nghi ngút khói và tiếng chim hót trong vườn. Có lẽ, bình yên thực sự không phải là khi người ta có đủ đầy, mà là khi người ta buông được những thứ từng khiến tim mình trĩu nặng.
Tôi không còn giận ai nữa. Cả Duy Khang lẫn Nhã Kỳ — hai cái tên từng khiến tôi mất ngủ nhiều đêm liền — giờ đều trở thành quá khứ. Con người khi đã trải qua đủ nhiều tổn thương, đến một lúc nào đó, trái tim tự nhiên cũng trở nên chai sạn. Không phải vì hết tình, mà vì đã hiểu: tha thứ không có nghĩa là chấp nhận quay lại, mà là giải thoát cho chính mình khỏi những ký ức đau đớn.
Những ngày đầu ở biệt thự bên hồ, tôi vẫn thường giật mình tỉnh giấc lúc nửa đêm, trong mơ vẫn nghe tiếng gọi “Mẹ ơi” của Duy Khang như thuở nhỏ. Tôi từng tự hỏi: liệu có phải mình quá tàn nhẫn khi nói ra bí mật về thân phận của nó? Nhưng rồi tôi nhận ra, đôi khi sự thật dù tàn khốc vẫn tốt hơn là để người ta mãi sống trong ảo tưởng. Đó là cách duy nhất để nó học được bài học trưởng thành thật sự — bài học về lòng biết ơn, về giá trị của tình thân, và về cái giá phải trả cho sự coi thường tình nghĩa.
Tiền bạc chưa bao giờ là thứ khiến tôi thấy an toàn. Nó chỉ là công cụ, là tấm khiên tôi dùng để bảo vệ bản thân sau quá nhiều năm vất vả. Nhưng điều khiến tôi đau lòng nhất chính là — đứa con tôi thương yêu, nuôi nấng bao năm, cuối cùng lại nhìn tôi chỉ như một cái ví biết đi. Cái giây phút nó im lặng để người đàn bà kia sỉ nhục mẹ mình, trong tôi đã chết đi một phần. Và phần ấy, dù có bao nhiêu thời gian trôi qua, cũng chẳng thể hồi sinh.
Tôi đã từng nghĩ mình sẽ già đi trong căn nhà ấy, nhìn con trai lập gia đình, sinh con, rồi ngày ngày nấu ăn, chăm cháu, tận hưởng tuổi già như bao người khác. Nhưng đời không vận hành theo ý muốn của ta. Cái gọi là “hạnh phúc” đôi khi chỉ là một lớp sơn mỏng phủ lên sự ích kỷ và vô ơn. Khi lớp sơn ấy bong ra, ta mới thấy rõ ai thật lòng, ai chỉ đang lợi dụng tình yêu thương của mình.
Có thể bạn quan tâm
Sau ngày đó, tôi nhận được tin Duy Khang sa sút, rơi vào cảnh thất nghiệp, còn Nhã Kỳ bị cả xã hội quay lưng. Nghe kể, nó lang thang ngoài phố, tay cầm chai rượu, miệng lẩm bẩm xin lỗi mẹ. Tôi không hả hê, cũng chẳng thương xót. Tôi chỉ thấy tiếc — tiếc cho một đứa con từng có cơ hội trở thành người tốt, nhưng lại chọn con đường đổ nát. Tiếc cho một thanh niên từng có tất cả mà đánh mất chính mình vì một người đàn bà không xứng đáng.
Còn Nhã Kỳ, kết cục của cô ta cũng là điều sớm muộn. Người sống bằng mưu mô và tham lam, đến cuối cùng luôn bị chính những thứ ấy nuốt chửng. Cô ta có thể khóc, có thể cầu xin, nhưng chẳng thể lấy lại lòng tin của người mà mình từng nhẫn tâm xúc phạm. Danh tiếng mất đi có thể xây lại, nhưng nhân cách một khi đã vỡ thì chẳng còn gì cứu được.
Những tháng ngày sau đó, tôi sống chậm lại. Buổi sáng dậy sớm đi dạo, buổi chiều đọc sách, tối pha tách trà rồi ngồi ngắm ánh trăng phản chiếu trên mặt hồ. Đôi khi, Chị Bội đến chơi, hai chị em cùng trò chuyện, nhắc lại chuyện cũ như một đoạn ký ức xa xăm. Chị nói, “Cuối cùng thì em cũng sống cho mình rồi đó, Diệu Vân à.” Tôi chỉ cười. Có lẽ, đúng là như vậy. Suốt bao năm, tôi sống cho người khác, cho con, cho cái gọi là trách nhiệm, đến nỗi quên mất chính bản thân. Giờ đây, khi mọi thứ đã tan biến, tôi mới thật sự được sống.
Thỉnh thoảng, tôi vẫn nhớ đến ngày xưa — những buổi tối mưa phùn, hai mẹ con cùng ngồi ăn mì, những lần tôi dỗ nó học, dắt nó đi bệnh viện, mua cho nó chiếc áo đầu tiên khi vào đại học. Những ký ức đó, tôi không muốn xóa. Dù nó không phải con ruột, nhưng tôi đã từng yêu nó như máu thịt. Chỉ là tình yêu ấy, qua bao năm bị tổn thương, giờ đã hóa thành một dạng bình thản — không còn giận, không còn thương, chỉ còn một khoảng trống lặng lẽ trong tim.
Tôi biết, con người ai cũng phải trả giá cho lựa chọn của mình. Có người trả bằng tiền, có người trả bằng nước mắt, có người bằng cả cuộc đời. Còn tôi, cái giá phải trả là cô đơn. Nhưng tôi cam lòng. Vì tôi hiểu, cô đơn trong bình yên vẫn dễ chịu hơn là sống giữa người thân mà phải chịu nhục nhã.
Một buổi chiều nọ, khi gió từ hồ thổi vào mang theo mùi hoa nhài, tôi chợt nhận ra — hóa ra tuổi già không đáng sợ như tôi từng nghĩ. Chỉ cần tâm an, nơi đâu cũng có thể là nhà. Căn biệt thự này, vốn dĩ tôi chỉ xem là chỗ nghỉ, giờ lại trở thành tổ ấm thật sự. Ở đây, tôi chẳng cần phải dè chừng ai, chẳng cần phải sống vừa lòng người khác. Tôi tự do — một thứ tự do đắt giá mà phải mất gần sáu mươi năm đời người mới có được.
Giờ đây, khi soi gương, tôi vẫn thấy nếp nhăn trên khuôn mặt, nhưng ánh mắt lại sáng và bình thản hơn bao giờ hết. Tôi không còn là người phụ nữ bị con dâu khinh, bị con trai lạnh nhạt, mà là người đàn bà đã đứng lên, giữ được lòng tự trọng và phẩm giá của mình.
Tiền bạc, địa vị, danh tiếng — tất cả rồi cũng chỉ là hư ảo.



