Sau Khi Tỉnh Lại, Tôi Quên Luôn Chồng Mình - Chương 07
Nửa tháng sau, tôi và Tống Khải mang giá vẽ đến trước cung điện Potala từ lúc sáng sớm, để chờ đón khoảnh khắc mặt trời ló rạng.
Đêm ở Tây Tạng lạnh buốt. Tống Khải đưa tôi thêm một chiếc áo khoác, cẩn thận căn dặn: “Chị có thể chợp mắt một lát, khi mặt trời lên em sẽ gọi dậy.”
Tôi mỉm cười từ chối và cảm ơn cậu.
Chờ đợi bình minh là một việc tẻ nhạt. Đến cả Tống Khải cũng bắt đầu thấy sốt ruột, cậu lôi ra một câu chuyện cười để khuấy động không khí.
“Chị có biết vì sao Chúa chưa bao giờ tụng kinh Phật không? Vì Ngài không biết tiếng Trung.”
Câu chuyện chẳng buồn cười chút nào. Nhưng vẻ mặt nghiêm túc đầy chờ đợi phản ứng của Tống Khải lại khiến tôi bật cười.
Thời gian đồng hành đã khiến tôi nhận ra—Tống Khải chẳng khác nào một đứa trẻ. Cậu ấy thích những món đồ chơi vụn vặt, thích đồ ngọt, thích kể những câu chuyện cười vô thưởng vô phạt.
Giữa chúng tôi dần hình thành một sợi dây gắn bó đặc biệt. Cậu bắt đầu gọi tôi là “chị Ngọc”, còn tôi thì vẫn gọi cậu là “Tống Khải”, nhưng trong lòng ngày càng xem cậu như em trai ruột.
Người đến xem bình minh mỗi lúc một đông. Thế nhưng, mặt trời như cô gái e lệ, mãi vẫn chưa chịu ló dạng.
Tống Khải ngáp dài, bất cẩn làm rơi cây bút yêu thích xuống đất.
Lúc ấy, tầm nhìn vẫn còn mờ ảo. Tôi cúi người xuống tìm giúp cậu giữa đám đông chen chúc. Tôi biết với cậu, cây bút ấy quan trọng thế nào—đó là “ngòi bút quen tay” không thể thay thế.
Khi tay tôi vừa chạm vào cây bút, một tiếng hò reo đồng loạt vang lên phía trên.
Tôi đứng bật dậy, không kịp kiềm chế, cũng thốt lên đầy kinh ngạc.
Mặt trời rực đỏ, như khoác trên mình chiếc váy ánh kim, từ sau dãy núi xanh sẫm trồi lên, rọi những tia nắng đầu tiên xuống trần thế. Ánh sáng phản chiếu mái vòm vàng của cung điện Potala, khiến cả không gian như được ban phước, trang nghiêm và huyền diệu.
Trong đám đông, có người quỳ xuống tụng kinh, có người lặng lẽ chắp tay cầu nguyện, cũng có người giơ bút, vẽ từng nét với vẻ mặt đầy thành kính.
Và chính lúc đó, tôi hiểu điều gì còn thiếu trong các bức tranh về Thẩm Trạch.
Thẩm Trạch… chính là phước lành dịu dàng nhất mà cuộc đời từng trao cho tôi.
Tôi cầm bút, bắt đầu vẽ. Đã nhiều lần tôi phác họa cậu, đôi mắt ấy, chân mày ấy, những đường nét đã quá quen thuộc. Nhưng lần này, tôi vẽ thêm cho cậu một quầng sáng đỏ ánh vàng bao quanh—ánh sáng của bình minh, ánh sáng của hy vọng.
Tôi vẽ lại buổi chia tay cuối cùng giữa hai chúng tôi. Cậu giơ tay nhẹ, như muốn ôm lấy tôi, nụ cười dịu dàng, ánh mắt chứa chan luyến tiếc.
Tôi còn vẽ thêm trong tay cậu một bông hoa diên vĩ, đang nở rộ giữa nắng sớm.
Tống Khải cũng vừa hoàn tất bức tranh bình minh của mình. Khi nhìn sang tranh tôi, cậu thoáng sững người.
“Đây là Thẩm Trạch sao? Trông thật khác…”
Tôi ngạc nhiên hỏi lại: “Khác ở điểm nào?”
Cậu ngẫm nghĩ một hồi mới chậm rãi đáp: “Trước kia em chỉ cảm thấy cậu ấy rất dịu dàng. Nhưng giờ thì là dịu dàng có hơi ấm, giống như đang tắm nắng vậy.”
Tôi gật đầu. Cảm giác đó… đúng là như vậy.
Có thể bạn quan tâm
Tống Khải cho tôi xem tranh của cậu—một khung cảnh bình minh tuyệt đẹp, giống hệt thực tế nhưng lại như thoát tục, có phần huyền ảo.
Với tài năng ấy, cậu hoàn toàn có thể trở thành họa sĩ nổi tiếng. Nhưng Tống Khải dường như chẳng bận tâm. Cậu đưa bức tranh cho tôi, nói rất đơn giản: “Em đã hứa sẽ vẽ bình minh thay cậu ấy.”
Tôi không nhận. Cũng không giữ lại bức tranh “Trạch” của mình. Tôi để lại cả hai cho Tống Khải.
Tôi chỉ xin phép được đăng tải tranh của cậu lên mạng.
Và chỉ sau một đêm, Tống Khải trở nên nổi tiếng.
Người ta tìm lại những bức tranh cũ của cậu, bàn tán xôn xao, ngưỡng mộ hết lời. Có người đề nghị tổ chức triển lãm tranh riêng cho Tống Khải, và dĩ nhiên, bức bình minh sẽ được đặt ở vị trí trang trọng nhất.
Khi Tống Khải hỏi tôi có muốn để bức tranh “Trạch” xuất hiện trong buổi triển lãm không, tôi nhẹ nhàng gật đầu: “Nếu có thể, hãy đặt nó ở một nơi thật dễ thấy. Tôi muốn mọi người đều có thể nhớ đến cậu ấy.”
“Nhớ rằng đã từng có một chàng trai vô cùng dịu dàng, tên là Thẩm Trạch, ‘Trạch’ như trong câu ‘bệnh mãi không khỏi’. Và cậu ấy có một chú mèo tên là Lucky.”
Triển lãm tranh của Tống Khải đã thành công rực rỡ. Khi chúng tôi trở về, Diệp San đã dọn đi—cô ấy chuyển tới thủ đô để bắt đầu hành trình sự nghiệp mới.
Trong một lần trò chuyện, tôi hỏi cô ấy về chuyện yêu xa. Diệp San nhún vai, nói rất thản nhiên:
“Yến Ngọc, nếu anh ta thật lòng yêu tớ, thì khoảng cách ngàn dặm hay chỉ được nghe giọng qua điện thoại cũng chẳng ngăn được nỗi nhớ.”
“Còn nếu không yêu, thì đây chẳng phải yêu xa nữa… mà là tự chuốc khổ, giống như đi tìm một ông bố nuôi ở phương xa vậy.”
Diệp San vẫn luôn sắc sảo và đanh đá như thế. Tôi không nhịn được mà bật cười, cười đến mức lăn cả xuống giường.
Tôi kể cho cô ấy nghe về Tống Khải—về việc giờ đây tranh của cậu ấy gần như không thể mua nổi. Bức bình minh nổi tiếng ấy từng được trả tới bảy mươi triệu. Có lời đồn rằng bức “Trạch” tôi vẽ cũng được nhiều nhà sưu tập ngỏ ý mua lại với giá cao.
Nhưng theo ý tôi, Tống Khải từ chối tất cả. Cậu không bán, mà còn đặt cạnh bức tranh một tấm bảng nhỏ, ghi tên Thẩm Trạch và dòng chữ quen thuộc mà cậu ấy từng nói.
Lucky ngày càng mập lên, thường cuộn tròn ngủ trong ổ, chỉ cần trời có nắng là sẽ chạy ra nằm phơi nắng. Mỗi khi tôi gọi ăn cơm, nó lại lao đến nhanh như có cánh.
Tôi vẫn tiếp tục vẽ, vẫn sống, vẫn thở trong nhịp điệu bình dị và yên lành.
Thời gian như một dòng nước êm đềm, chậm rãi nhưng dịu dàng, lặng lẽ xoa dịu những vết thương không tên.
Lần tiếp theo tôi gặp lại Phó Duy, là tại buổi tiệc mừng thành công của Tống Khải.
Giờ đây, Tống Khải đã là một họa sĩ danh tiếng. Dù cậu không thích chốn đông người, nhưng lần này không thể từ chối nên đã nhờ tôi đi cùng.
Hơn một năm trôi qua, Phó Duy đã thay đổi rất nhiều. Anh trông trưởng thành hơn, điềm đạm hơn. Bộ vest màu trầm, mái tóc gọn gàng, gương mặt góc cạnh giờ trở nên chững chạc. Dù ở đâu, anh vẫn thu hút ánh nhìn của mọi người xung quanh.
Tôi chỉ liếc anh một lần, rồi quay đi, tiếp tục quan sát không khí hội trường.