Thử Thách Trước Hôn Nhân - Chương 03
Nỗi sợ ấy đeo bám tôi suốt hơn hai mươi năm.
Dù trưởng thành, dù cố tỏ ra mạnh mẽ, chỉ cần một cơn mơ thoáng qua, quá khứ ấy lại trỗi dậy — như một vết thương chưa từng lành.
Tôi tưởng mình đã quen với tổn thương, tưởng có thể bình thản mà sống, nhưng hóa ra chỉ cần một kẽ hở nhỏ, ác mộng vẫn ùa về, nhắc tôi nhớ rằng: tôi chưa từng thật sự được yêu.
Cũng nhờ vào nỗi sợ và sự ngoan ngoãn ấy, mẹ có thể sống suốt những năm tháng sau trong vỏ bọc của người mẹ mẫu mực, có một cô con gái hiền lành, biết điều nhất trần đời.
Tôi không dám xin tiền, bởi bất cứ đồng nào bà cho, tôi đều phải “trả lại”.
Tôi không dám để mình bị so sánh, không dám thua kém Vân Kỳ Lam trong bất cứ chuyện gì.
Bởi nếu để người khác chê cười, bà sẽ bị tổn thương — và tôi sẽ là người phải gánh chịu.
Cha tôi chỉ chu cấp chút ít. Thế nên tôi học cách tiết kiệm từng đồng, giỏi đến mức có tháng chỉ tiêu hơn hai trăm tệ.
Ở trường, tôi sống nhờ cơm canh miễn phí.
Mãi đến khi cô giáo phát hiện, hỏi han, mẹ tôi chỉ cười nói:
“Con bé ngoan lắm, biết thương mẹ, tôi thương nó lắm.”
Phải, tôi thương mẹ thật.
Nhưng mẹ — chưa một lần biết thương tôi.
Người lớn trong nhà đôi khi cũng tỏ ra thương hại. Họ nhìn tôi gầy rộc đi từng ngày, trong khi em trai lại tròn trịa, má phính hồng hào.
Có người hỏi mẹ tôi:
“Chị nỡ lòng nào để con bé gầy nhom thế kia?”
Bà không biết nói sao, chỉ rưng rưng nước mắt, buông một câu:
“Nó chẳng chịu ăn gì cả.”
Nhưng sự thật là, tôi không dám ăn.
Miếng thịt trên mâm phải để dành cho em trai.
Mắt tôi đỏ hoe, nhưng chẳng dám khóc.
Khi khách vừa đi, mẹ lập tức giáng cho tôi mấy cái tát:
“Trước mặt người ta mà cũng khóc được à? Muốn người ta chê cười mẹ con tao hả?”
Từ hôm đó, tôi gần như không còn khóc nữa.
Có thể bạn quan tâm
Tôi học cách tự ru ngủ mình rằng, tôi không được phép hận mẹ.
Tôi luôn tự nhủ: mẹ chỉ là người phụ nữ quá khổ, nên mới cư xử như thế.
Tôi phải hiểu cho bà, phải bao dung, phải cảm thông.
Nhưng suốt hơn hai mươi năm, tôi đã cảm thông quá nhiều.
Và có lẽ chính vì thế mà bà đã quen với điều ấy — quen đến mức tin rằng lần này, tôi cũng sẽ lại tha thứ cho bà.
Ngày bé, tôi không hề muốn học cùng trường với Vân Kỳ Lam.
Giống như năm xưa, mẹ tôi cũng từng không muốn sống cùng khu với mẹ con họ.
Thế nhưng, dù tôi năn nỉ thế nào, mẹ vẫn không chịu đổi nhà, cũng chẳng cho tôi chuyển trường.
Bà tin rằng “gia đình hòa thuận thì vạn sự hưng”, rằng trong lòng cha tôi vẫn còn chừa một chỗ cho bà.
Hồi nhỏ, tôi từng xem một bộ phim, có mấy câu thoại mà đến giờ vẫn nhớ như khắc vào tim:
“Con người thường bị phim ảnh tẩy não, quên mất rằng trong đời thực, tình yêu không cần nhiều khúc quanh như thế.”
“Nếu anh ta không gặp em, chỉ vì anh ta không muốn gặp em — đơn giản thế thôi.”
Khi ấy tôi còn nhỏ, nhưng đã hiểu mơ hồ: cha tôi chưa từng yêu mẹ thật lòng.
Người yêu bà sẽ không để bà sống trong nơm nớp lo sợ, thấp thỏm từng ngày như vậy.
Nhưng mẹ tôi không muốn nghe.
Mỗi lần tôi nói, bà đều tát thẳng tay, không cần lý do.
Từ đó, tôi học cách làm mình bận rộn — bận đến mức chẳng còn thời gian để thấy buồn.
Tôi xin làm thêm ở một quán mala tang gần nhà, công việc đơn giản: xâu xiên, rửa bát, mỗi giờ được tám tệ.
Số tiền chẳng đáng là bao, nhưng còn hơn ở nhà, nơi chỉ cần nói sai một câu cũng có thể bị đánh.
Ít ra, tôi có thể tự mua vở, mua bút, tự nuôi mình bằng sức nhỏ bé ấy.
Tuổi tôi khi đó còn quá nhỏ để hiểu thế nào là tuổi thơ.
Vừa đi học, vừa làm việc, đầu óc lúc nào cũng quay cuồng.