Thử Thách Trước Hôn Nhân - Chương 05
Tôi không đáp, chỉ lặng lẽ đẩy bà ra ngoài, khóa cửa lại. Tiếng gào thét của bà vang dội suốt hành lang, rền rĩ như một thói quen đã quá cũ. Tôi ngồi xuống, trong đầu chợt ùa về một ký ức xa xăm — năm tôi mười ba tuổi, khi đang ăn cơm, mẹ bất ngờ vung tay định tát tôi. Nhưng lần đó tôi đã kịp chụp cổ tay bà, ấn ngược lại. Bà sững sờ nhìn tôi, lẩm bẩm: “Con lớn rồi… mẹ đánh không lại con nữa.”
Từ hôm ấy, tần suất bà đánh tôi thưa dần, không phải vì bà thấy thương, mà vì bà hiểu rằng mình đã không còn đủ sức khống chế tôi nữa. Tôi nghĩ đi nghĩ lại, thấy buồn cười: chuyện đơn giản như đổi mật khẩu mà mẹ còn phản ứng chậm chạp như vậy, thì nếu tôi hủy toàn bộ các khoản tự động thanh toán tiền điện, nước, gas của bà, chắc phải đợi đến khi nhà mất điện, tắt nước, bà mới sực nhớ đến tôi.
Dù sao tôi cũng sắp rời khỏi đất nước này. Mẹ đã quen dựa dẫm vào em trai rồi — vậy thì cứ để bà tiếp tục dựa vào nó, như cách bà vẫn chọn bám víu suốt cả cuộc đời mình.
Em trai tôi là kết tinh của tất cả những phần tồi tệ nhất mà cha mẹ tôi có. Chỉ vì là con trai, lại là đứa mẹ “cố sinh cho bằng được” khi đã lớn tuổi, nó được nuông chiều đến mức không biết đâu là giới hạn. Tám tuổi mà còn không biết tự đập trứng, mười một tuổi vẫn chưa buộc nổi dây giày — vì mẹ tôi luôn mua loại dán sẵn, chuẩn bị hết thảy cho nó từng li từng tí. Nhiều khi tôi thật sự nghi ngờ, có phải đầu óc nó có vấn đề không. Học hành thì chậm chạp, lẹt đẹt, chỉ quanh quẩn ở mức dưới trung bình. Thế mà mẹ tôi vẫn van nài cha tôi bỏ tiền cho nó học trường tư, trường quốc tế, thậm chí còn định đổi quốc tịch để có thể “miễn thi, điểm thấp vẫn được nhận”. Cha tôi chỉ vì nó là con trai nên chẳng tiếc tiền, còn mẹ thì xem đó là bằng chứng tình yêu — rằng ông vẫn còn chút cảm tình với bà.
Về sau cha tôi cũng cạn vốn, nó chỉ đành học một trường cao đẳng bình thường. Từ đó mẹ tôi càng thêm hoảng sợ cho “tương lai” của đứa con trai cưng, mà chưa từng nhìn thấy sự nỗ lực của tôi. Bà chẳng hề để tâm tôi không khiến bà phiền lòng, chẳng tiêu của bà đồng nào, chỉ biết nhìn thấy mỗi đứa con trai được bà thương mù quáng. Tôi hiểu rõ tính nó: ham ăn, lười nhác, nóng nảy, nông cạn và thiếu suy nghĩ. Với một người như thế, cho nó vào công ty nào cũng chỉ khiến người ta mệt, thà để cha mẹ nuôi tiếp rồi kiếm cái thú vui vô thưởng vô phạt còn đỡ. Nhưng trong mắt mẹ tôi, nó mang “lá số đại quý”, sinh ra để làm ông chủ, phải ngồi ghế cao, ít nhất cũng là giám đốc. Còn tôi chỉ có thể nghĩ thầm: nếu thật sự có ngày nó được nâng đỡ lên vị trí nào đó, thì người đáng thương nhất chính là cấp dưới của nó.
Thấy tôi không chịu giúp em trai, mẹ lập tức quay sang đặt hy vọng lên Trần Dụ. Dù trong lòng bà cũng mơ hồ nhận ra — tôi ngày càng khó điều khiển, tính cách càng lúc càng kiên cường. Thứ tôi trân quý nhất là lòng tự trọng và khả năng đứng vững bằng chính sức mình. Nhưng trong mắt bà, tôi chưa bao giờ quan trọng. Với bà, tôi chỉ là một thứ tồn tại tầm thường, chẳng khác gì hạt cát dưới chân. Giống như cách bà nhìn chính bản thân mình — nhỏ bé, tội nghiệp, và chẳng đáng giá gì.
Sau mấy ngày chiến tranh lạnh trong lúc đi công tác, Trần Dụ bắt đầu nhắn tin cho tôi, giọng điệu đầy thấp thỏm. Tôi không đáp. Lệnh điều chuyển đã xuống, tôi cũng kịp dặn vài người bạn thân đừng nói cho anh ta biết. Tiện thể, tôi gửi cho họ xem đoạn video “bài kiểm tra trước hôn nhân”. Một người bạn tinh ý, sau khi xem xong, chỉ thốt một câu: 【Đám này phải né như né nhà sập.】 Rồi cô ấy nhắn thêm, giọng nhẹ hẫng mà đầy an tâm: 【May mà cậu chưa cưới anh ta.】
Thật ra, trước kia Trần Dụ không đến mức tệ như bây giờ. Hồi đại học, tôi mới thật sự thoát khỏi Vân Kỳ Lam. Lên cấp ba, tôi thi vào được một trường tốt, tưởng đâu đã thoát khỏi cái bóng đó, thì Vân Kỳ Lam lại bắt cha tôi nộp một khoản tiền lớn để chuyển vào học cùng trường với tôi. Lên đại học, tôi bận rộn với việc học và làm thêm, có một dạo mất việc, tâm trạng tụt dốc. Có lẽ vì từ nhỏ đã quen ăn kiêng, mỗi khi buồn tôi chẳng còn thiết tha ăn uống. Tôi nghĩ, dùng đầu óc thì cần gì nhiều năng lượng. Thế là có ba ngày liền, tôi chỉ sống bằng một chai nước ngọt giá hai tệ rưỡi, tự thấy thế cũng ổn, vì ít ra còn đỡ tốn tiền.
Cho đến khi tôi ngất xỉu ngay giữa lối đi bộ trong khuôn viên trường. Người đưa tôi vào bệnh viện khi đó chính là Trần Dụ. Từ hôm ấy, mỗi lần gặp tôi, anh đều dúi vào tay vài món ăn vặt, có khi rủ đi ăn: “Ít thế này sao đủ? Để anh mua thêm mười ký thịt cho em nhé.” Hoặc cười đùa: “Ăn nhiều vào, đừng để ngất lần nữa.” Tôi không biết phải phản ứng thế nào. Có lẽ vì quá quen với trạng thái sống tằn tiện, tôi chỉ biết cười gượng. Anh lại cười nhẹ, nói: “Trời có sập xuống thì đã có anh gánh.”
Nhưng giờ nghĩ lại, tôi hiểu — cái “trời” mà anh nói, có lẽ đã sập từ lâu. Hoặc cũng có thể, nó chưa từng tồn tại bao giờ.
Có thể bạn quan tâm
Những lời Trần Dụ từng nói, xét cho cùng còn chẳng đáng tin bằng những lời hứa hẹn tô vẽ mà sếp tôi từng vẽ ra trong công việc. Đôi khi, giữa những khoảng lặng, tôi vẫn thấy lòng mình se lại khi nhớ về những chuyện cũ: những tổn thương từ thuở bé, những lần bị Vân Kỳ Lam cầm đầu bịa chuyện, bắt nạt, và cả việc mẹ tôi chưa từng một lần đứng về phía tôi. Khi người ta mỉa mai rằng tôi và mẹ đều là “đàn bà bị bỏ rơi”, bà lại nhân cơ hội ấy giả vờ đáng thương để vòi thêm chút tiền từ cha tôi. Cái nhục ấy, tôi không quên được.
Lúc mới yêu, Trần Dụ từng đứng về phía tôi, bảo rằng anh hiểu, anh thương. Những kẻ từng làm tổn thương tôi đều trở thành “kẻ thù” trong mắt anh. Nhưng về sau, anh dần thay đổi, trở thành một người trung lập đầy lý lẽ lạnh lùng. Anh nói: “Vân Kỳ Lam cũng không tệ như em nghĩ đâu. Dù sao nó cũng gọi em một tiếng chị, chỉ nhỏ hơn nửa năm thôi mà.” Hoặc: “Còn mẹ em, bà ấy cũng khổ đấy chứ. Phụ nữ thời đó ra ngoài làm gì có công việc tốt.” Rồi anh tiếp: “Cha em chỉ mắc cái sai mà đàn ông khắp thiên hạ đều mắc thôi. Sau này ông ấy cũng cố gắng lo cho cả hai bên rồi. Chẳng qua vì sa cơ, nên không kham nổi nữa.” Có khi anh lại mỉm cười, giọng nhẹ mà sắc: “Em giỏi thế, chịu khổ được thế, bây giờ sống tốt rồi, sao cứ phải ôm chuyện cũ mãi? Ai mà không có quá khứ.”
Tôi im lặng, nhưng trong lòng như có ai lấy kim châm từng mũi. Rồi anh nói tiếp, giọng nửa đùa nửa thật: “Nghe em kể cứ như mấy truyện bi kịch cố viết cho khán giả thương. Làm gì có ai khổ đến mức ấy mà vẫn đứng dậy nổi như em. Nghe giống mấy người viết blog kể khổ cho có tương tác ấy chứ.” Tôi nhìn anh rất lâu, mới hiểu: một người sinh ra trong gia đình ấm êm, được thương yêu từ nhỏ, vĩnh viễn không thể hiểu nổi cảm giác bị tổn thương đến tận xương tủy. Trong mắt anh, tôi không còn là một kẻ sống sót — mà chỉ là một người kể chuyện khéo, giỏi bịa đặt về nỗi đau của chính mình.
Vài tuần sau, khi trở về từ chuyến công tác, Trần Dụ gửi tin nhắn bảo muốn gặp tôi, nói rằng anh đã suy nghĩ nhiều, muốn xin lỗi. Anh hẹn ở phòng VIP của một quán bar, còn gọi theo bảy tám người bạn chung. Ngay cả Vân Kỳ Lam cũng gửi tin nhắn, nói rằng “chị cứ tới đi, em muốn nói chuyện rõ ràng”. Tôi đã chặn cả hai, vậy mà họ vẫn tìm được cách khác để nhắn — có lẽ là mượn số của nhân viên quán.
Tôi không nổi giận, cũng chẳng bận tâm. Ngày mai tôi sẽ bay ra nước ngoài. Hai người bạn thân biết chuyện cố khuyên tôi đi một chuyến, nói rằng “gặp cho xong, coi như dứt khoát”. Tôi hiểu họ vừa lo, vừa muốn xem kết cục. Mà đã thế, tôi cũng chẳng ngại. Nếu họ muốn xem kịch, thì tôi cũng sẽ diễn cho trọn vai.
Khi tôi bước vào quán, không khí lập tức đổi khác. Những ánh mắt hướng về tôi, đầy những cảm xúc lẫn lộn — tò mò, ái ngại, xen chút phấn khích. Vân Kỳ Lam là người đầu tiên đứng dậy, nâng ly rượu, cười ngọt như mật: “Chị à, chuyện lần trước làm chị phật ý quá, đừng giận bọn em nha~”
Tôi đáp, giọng bình thản: “Giờ cũng là một bài kiểm tra nữa à?”