Vũ Khúc Lục Yêu - Chương 03
Một lát sau, mùi hương thơm ngát lan tới. Phùng Di Nương tự mình bước vào, ăn vận lộng lẫy, sắc nước hương trời, dắt theo Du Mị Nhi xinh đẹp kiều diễm không kém.
“Chàng Du có nghe Mị nhi hát không? Có phải còn hay hơn thiếp ngày trước không?” nàng cười duyên.
Cha ta cũng bật cười: “Nhớ năm xưa, nàng hát bài này lúc ta gặp nàng lần đầu ở đình giữa hồ.”
Phùng Di Nương khẽ nghiêng đầu e thẹn: “Không ngờ Du tiên sinh vẫn nhớ…”
“Giọng thiếp giờ không còn hay như xưa nữa, may mà còn có thể dạy cho con gái. Nhi nhi, hay mời cha vào viện, con hát lại cho cha nghe nhé?”
Du Mị Nhi lập tức ngoan ngoãn bước lên, kéo tay áo cha, nũng nịu: “Cha, con và di nương đều rất nhớ cha. Trong viện đã chuẩn bị trà và điểm tâm, cha vừa dùng vừa nghe con hát có được không?”
Hai mẹ con đứng hai bên, cười rạng rỡ như hoa xuân, chẳng mấy chốc cha ta đã bị họ kéo đi.
Căn phòng của đại phu nhân lại trở về tĩnh lặng.
Vài tiểu nha hoàn không giấu được vẻ buồn bã – lão gia mỗi tháng chỉ đến một lần, vậy mà lần nào cũng bị lôi đi như thế.
“Phu nhân, có dọn thức ăn lên không ạ?”
Các món hôm nay đều được căn bếp nhỏ chuẩn bị tỉ mỉ vì biết trước sẽ có lão gia đến.
Đại phu nhân còn chưa trả lời, ta đã bước lên cười nói:
“Sao lại không dọn? Dù cha không ăn, chúng ta vẫn ăn chứ.”
“Chẳng lẽ nam nhân không đến, nữ nhân chúng ta cũng phải nhịn đói sao? Dọn lên hết đi. Hôm nay có món chân giò tám vị hầm trân châu đúng không? Món đó ta thích nhất, một mình ta cũng có thể ăn sạch cả mâm.”
Lời ta vừa dứt, các nha hoàn cười rộ lên, không khí trong phòng trở nên vui vẻ hẳn.
Đại phu nhân khẽ nghiêng đầu nhìn ta, rất lâu sau, người mới chậm rãi nở một nụ cười hiếm hoi:
“Con bé ngoan, đúng là có chí khí.”
Từ dạo đó, người thường bảo nhà bếp làm món chân giò hầm trân châu cho ta.
Ta ăn món ấy không biết bao nhiêu lần, nhưng cha thì vẫn chẳng quay lại.
Hằng ngày, ông quanh quẩn bên Phùng Di Nương, trong phủ có gì ngon lạ đều để mẹ con họ dùng trước.
Du Mị Nhi gặp ta giữa sân, cười tươi như hoa nở, đến mức đôi hoa tai nàng đeo cũng rung theo nhịp cười:
“Thấy chưa? Là đích nữ thì đã sao? Lòng cha ở đâu thì người đó mới được sống trong nhung lụa.”
“Còn ngươi, cứ theo bà già đó học tính toán cho đã đời rồi cũng chỉ thành một tiểu phế vật mà thôi.”
Nàng nói với giọng đầy hả hê, chờ mong nhìn thấy ta rơi lệ vì tủi thân.
Nhưng ta chỉ bình tĩnh đáp:
“Tỷ có từng nghĩ, những khúc ca ấy vốn là dành cho kép hát và ca kỹ không?”
“Phùng Di Nương bây giờ cho tỷ học hát để lấy lòng người, nhưng sau này biết đâu sẽ còn bắt tỷ làm những điều tệ hại hơn thế.”
Du Mị Nhi thoáng biến sắc.
Nhưng rất nhanh, nàng lại bật cười, kiêu ngạo như cũ: “Ngươi ghen rồi đấy à? Đừng lo, rồi sẽ đến lúc ngươi phải nếm mùi đau khổ thôi.”
Nói xong, nàng xoay người bước đi.
Có thể bạn quan tâm
Nhưng thực ra… ta chưa từng nói dối.
Kiếp trước, Phùng Di Nương cũng từng đối xử với ta như thế.
Bà dạy ta ca hát, dạy ta múa, ép ta thể hiện đủ mọi tài nghệ để làm vừa lòng cha.
Thời điểm đó, trong phủ chỉ có đại phu nhân và Phùng Di Nương, mà đại phu nhân thì không được sủng ái. Dựa vào chút sắc đẹp và tài nghệ, Phùng Di Nương đã níu giữ được bước chân của phụ thân suốt một thời gian.
Nhưng về sau, cha lại liên tiếp nạp thêm các nữ nhân trẻ đẹp vào phủ. Khi sự mới mẻ dần nguội lạnh, tài nghệ ca múa của bà cũng không còn đủ sức hấp dẫn như trước.
Và thế là Phùng Di Nương bắt đầu sử dụng những thủ đoạn tàn nhẫn hơn.
Bà ta cho ta uống thuốc khiến ta nôn mửa không dứt, còn cố ý bôi mỡ lên sàn tập để ta trượt ngã khi luyện múa, thân thể bầm dập, có lần suýt gãy chân.
Mỗi khi ta bị thương hay bệnh nặng, bà ta lại đi trước đến chỗ cha khóc than, giả vờ như vì lo lắng cho ta, thực chất là để lấy cớ kéo cha về viện mình.
Những ngày tháng đó đối với ta chẳng khác nào ác mộng kéo dài.
Chính từ Phùng Di Nương, ta đã hiểu một điều rất rõ ràng: nếu đời người chỉ biết dựa vào tình yêu của đàn ông, thì suốt cả kiếp sống chỉ là chuỗi ngày tranh giành với các nữ nhân khác.
Càng tranh đấu, càng tổn thương. Và sớm muộn gì cũng sẽ có ngày thất bại.
Ngược lại, đại phu nhân lại khác.
Người không tranh giành, nhưng chưa bao giờ thua thiệt.
Trong căn phòng vắng lặng lạnh như hầm băng ấy, người điều hành điền trang, điều phối các cửa hàng và quản lý trang trại. Bao nhiêu người làm thuê, chủ sạp, người giúp việc… đều kính nể bà tuyệt đối, không ai dám qua mặt.
Họ phục tùng bà không phải vì danh phận, mà vì bản lĩnh.
Trải qua một kiếp sống, ta hiểu rõ hơn ai hết — ta muốn trở thành một người như vậy.
Trong khi Du Mị Nhi vẫn mải mê khoe dáng, luyện múa hát bên cạnh Phùng Di Nương, thì ta chọn học cách quản lý gia nghiệp cùng đại phu nhân. Và rồi, một ngày nọ, ta mạnh dạn đề nghị:
“Phu nhân, con muốn học kiếm thuật.”
Phu nhân thoáng sửng sốt.
Trong phòng người quả thực có một thanh bảo kiếm.
Từ những lời kể rải rác của người hầu, ta đã mường tượng được phần nào quá khứ của đại phu nhân: người từng là một nữ tướng.
Khi mười lăm tuổi, tay cầm thanh kiếm đó, người đã liều mình phá vòng vây, vượt qua quân địch để đưa thư cầu viện, cứu cha và anh đang bị bao vây trong thành.
Sau đó, phụ thân người hy sinh. Anh trai người sau khi cưới dâu xong, chẳng buồn hỏi han đã gả em gái mình – một nữ tướng từng ra chiến trận – cho cha ta, một quan văn nhàn nhã ngũ phẩm.
Vinh quang bị chôn vùi, thanh kiếm ấy cũng phủ bụi trong một góc khuất.
Kiếp trước, Du Mị Nhi rất sợ thanh kiếm ấy. Nàng luôn tránh né, dường như e ngại đến tận xương tủy.
Nhưng ta thì khác.
Thanh kiếm ấy đối với ta có một sức hấp dẫn kỳ lạ, như thể mỗi đường vân trên thân kiếm đều khơi lên lòng khát khao.
Ta chắp tay khẩn cầu: “Xin người hãy dạy con.”