Âm Thanh Của Tự Do - Chương 1
Suốt nửa đời người, bà sống trong câm lặng.
Sau một vụ nổ kinh hoàng, đôi tai mất đi thính giác, thế giới quanh bà chỉ còn lại những mảng im lặng nhức nhối. Nhưng bà vẫn mỉm cười, vẫn làm tròn vai người mẹ hiền, người bà tận tụy — âm thầm nấu ăn, giặt giũ, chăm con, nuôi cháu, không một lời oán thán.
Cho đến một ngày, đôi tai ấy bỗng nghe lại được.
Và điều đầu tiên bà nghe thấy — không phải tiếng chim, không phải tiếng gió, mà là những lời cay nghiệt từ chính người thân mình yêu thương nhất. Con gái, con rể, đứa cháu từng được bà bế bồng… tất cả đang bàn nhau đuổi bà ra khỏi nhà, gọi bà là “gánh nặng”, “đồ nhà quê hôi hám”.
Khoảnh khắc ấy, thế giới của bà thực sự sụp đổ.
Nhưng cũng chính lúc đó, người mẹ ấy quyết định “tỉnh giấc”.
Bà rời khỏi thành phố, quay về quê hương, tìm lại sự bình yên nơi mảnh vườn cũ. Bà học cách sống cho chính mình, học đàn, viết chữ, du lịch, và rồi trở thành người truyền cảm hứng cho hàng vạn người phụ nữ từng bị tổn thương như bà.
Một người phụ nữ tưởng như tàn phế, từng bị khinh miệt, từng bị tước đi tiếng nói — lại trở thành biểu tượng của nghị lực và tự do.
Đây là câu chuyện về sự tỉnh thức, về hành trình một người mẹ tìm lại lòng tự trọng, học cách yêu bản thân sau cả đời hy sinh cho người khác.
Đó là bản nhạc nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm cay đắng — nơi âm thanh của thế giới không chỉ vang lên trong tai, mà còn vọng sâu trong tim.
*****
Khi tôi đang nấu ăn trong bếp, đôi tai đã câm lặng suốt nửa đời người bỗng vang lên một âm thanh rõ rệt. Thế giới xung quanh như sống lại, từng tiếng lách cách, tiếng sôi của nồi canh, tất cả đều khiến tim tôi run lên vì xúc động.
Tôi còn chưa kịp chia sẻ niềm vui này với gia đình, thì từ phòng khách vọng lại giọng nói quen thuộc của con rể. Giọng hắn rõ ràng, từng chữ như dao cứa:
“Bao giờ mẹ cô đi? Ngày mai là sinh nhật mẹ tôi, bà ấy không thích mùi nhà quê đâu, hôi lắm.”
Tay tôi khựng lại, chiếc bát trên tay rơi xuống nền gạch, vỡ tan. Canh nóng bắn lên, bỏng rát nơi cổ chân.
Nghe tiếng động, con gái chạy đến. Nó dùng ngôn ngữ ký hiệu hỏi tôi có sao không, rồi vội cúi xuống nhặt những mảnh sứ vỡ. Nhìn nó, lòng tôi thoáng ấm lại — ít ra, con gái vẫn còn quan tâm đến mẹ.
Tôi sợ tay nó bị đứt nên ra hiệu bảo đứng dậy. Nhưng chưa kịp vui được bao lâu, tai tôi lại nghe thấy giọng con gái mình, từng lời như xát muối vào lòng:
“Tai mẹ tôi đã điếc thì thôi, giờ tay chân cũng chẳng ra gì. Đợi thêm vài năm nữa chắc chắn thành gánh nặng. Khi đó, tôi sẽ tìm cách đưa bà về quê. Dù sao Nam Dương cũng lớn rồi, không cần bà trông nữa.”
“Chứ tôi đâu muốn hầu hạ mẹ cô. Nhưng phải dỗ cho bà ấy bán căn nhà ở quê đi đã, lấy tiền mua xe mới cho chúng ta. Tôi lái cái xe cũ này đến đón mẹ mình cũng thấy mất mặt.”
Tôi đứng chết lặng, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt nhăn nheo. Nửa đời người còng lưng làm lụng vì con, chưa từng oán thán, cuối cùng lại nhận được kết cục như thế này.
Họ đã tiêu hao hết sức lực và tình thương của tôi, giờ còn toan tính gạt tôi ra khỏi cuộc đời họ như vứt một món đồ cũ.
Tôi khẽ cười lạnh trong lòng — đi thì đi, nhưng trước khi đi, tôi phải để lại cho họ một “món quà lớn”.
Tôi đặt cái xẻng nấu ăn xuống, quay lưng bước về phòng. Cơn đau bỏng nơi chân càng lúc càng rõ, rát buốt như hàng trăm mũi kim đâm.
Con gái thấy vậy liền kéo tay tôi lại, dùng ký hiệu hỏi:
“Mẹ, cơm còn chưa nấu xong, mẹ đi đâu vậy?”
Tôi tức đến bật cười:
“Con không thấy mẹ bị bỏng à? Dĩ nhiên là mẹ đi bôi thuốc.”
Con gái liếc chồng, rồi ra dấu:
“Mẹ, chỉ là bỏng nhẹ thôi mà, rửa nước lạnh là khỏi. Hồi trước mẹ chém trúng tay vẫn cố nấu xong bữa cơm rồi mới đi bệnh viện, sao giờ yếu đuối thế?”
Đúng lúc ấy, Nam Dương — đứa cháu bảy tuổi tôi nuôi từ bé — chạy lại ôm tay tôi, giọng nũng nịu:
“Bà ơi, con đói rồi, khi nào có cơm ăn?”
Có thể bạn quan tâm
Nhìn thằng bé, tim tôi mềm ra. Tôi đã dành hết tình thương cho nó, chăm từng bữa ăn giấc ngủ. Vừa định quay lại nấu tiếp, thì con gái cúi xuống vuốt tóc con trai:
“Nam Dương, mẹ nói rồi, bà ngoại là người điếc, con phải gõ chữ mới nói chuyện được.”
“Vậy mẹ ơi, lần sau mẹ đón con nha. Bà ngoại vừa điếc vừa nhà quê, các bạn con cười con hoài, nói nhà bà hôi hám.”
Thằng bé liếc tôi bằng ánh mắt chán ghét. Ánh nhìn đó như mũi dao xuyên vào tim tôi.
Tôi hy vọng con gái sẽ mắng con vì hỗn, nhưng ngược lại, nó chỉ cười:
“Nam Dương nói đúng, nếu bà ngoại hôi thì con nói với bà đi, bảo bà về quê sống nhé.”
Tôi cởi tạp dề, ném thẳng lên đầu con gái.
“Này mẹ, mẹ làm gì thế?” Nó trừng mắt nhìn tôi. Từ ngày tôi dọn về đây, chưa một lần tôi bắt nó phải nấu nướng hay giặt giũ. Mọi việc trong nhà đều do tôi gánh vác.
Vậy mà giờ, tôi mới nhận ra mình đã nuôi nhầm cả nhà toàn kẻ vô ơn.
“Các người không có tay à? Đồ ăn trong nồi đó, tự xào mà ăn!”
Thấy tôi thật sự nổi giận, con rể mới chịu lết vào bếp. Nhìn căn bếp lộn xộn, hắn nhíu mày:
“Mẹ cô càng già càng lẫn. Quê mùa, thô kệch lại hay mắng người. Đã vậy còn là người tàn tật, ra ngoài gặp đồng nghiệp tôi cũng thấy mất mặt. Thôi, khỏi ăn, chúng ta ra ngoài ăn với mẹ tôi.”
Tôi hiểu, “mẹ” trong lời hắn không phải tôi, mà là bà thông gia — người sống cùng khu, có học thức, hay viết lách.
Khi con gái sinh, bà ta viện cớ “mất cảm hứng sáng tác” nên chẳng thèm đến bệnh viện một lần.
Còn tôi, là người duy nhất thức đêm trông ngóng, lo từng bữa cháo muỗng nước.
Vì không nghe được, tôi phải gõ chữ trên điện thoại để trao đổi với y tá. Còn con rể tôi thì nói với vẻ thản nhiên:
“Mẹ tôi chơi piano, tay không làm việc nặng được. Mẹ ở lại chăm vợ con tôi đi.”
Từ đó, tôi ở lại nhà này. Đến hôm nay, khi đôi tai vừa hồi sinh, tôi mới thật sự nghe thấy hết sự lạnh lùng trong lòng người.
Thấy con gái sau sinh yếu ớt, tôi mềm lòng.
Ngay hôm đó, tôi bán hết gà vịt trong chuồng, gói ghém ít quần áo rồi rời quê lên thành phố để chăm con.
Những ngày sống nhờ dưới mái nhà của người khác chẳng hề dễ dàng. Tôi biết mình là người tàn tật, chẳng nghe được, ai cũng thấy phiền. Thế nên tôi chỉ biết làm việc quần quật — dọn dẹp, nấu nướng, giặt giũ — để bản thân còn chút giá trị mà bấu víu.
Vậy mà giờ đây, chỉ vì làm rơi một chiếc bát, họ lại bảo tôi đãng trí, vô dụng, là gánh nặng của gia đình và muốn tống tôi đi.
Con rể ngoài miệng vẫn giữ giọng nhẹ nhàng, nhưng đôi tay lại ra ký hiệu:
“Mẹ, mẹ đi nghỉ đi nhé. Chúng con có việc ra ngoài, không ăn cơm nữa đâu, mẹ ăn gì tùy ý.”
Trước đây, chính hắn từng học ngôn ngữ ký hiệu để tiện nói chuyện với tôi. Lúc ấy, tôi cảm động đến rơi nước mắt. Giờ nghĩ lại, nếu không phải hôm nay tai tôi nghe lại được, có lẽ tôi vẫn mãi mù mờ trong lớp vỏ dối trá ấy.
Tôi đứng nhìn theo bóng họ mang giày rời khỏi nhà, bước chân xa dần. Căn phòng nhỏ bỗng trống rỗng đến lạ.
Tôi quay lại phòng mình, lặng lẽ bôi thuốc lên vết bỏng rồi bắt đầu thu dọn đồ đạc.
Nhìn quanh gian phòng hẹp chỉ lớn hơn cái kho chứa đồ, tôi không khỏi bật cười chua chát. Ở quê, tôi có căn nhà ba tầng khang trang, vườn tược quanh năm tươi tốt, vậy mà lại bỏ tất cả để lên thành phố làm bảo mẫu cho chính con mình.
Không chỉ không có lương, mà ngay cả tiền tiết kiệm, tiền lương hưu, tôi cũng đem góp vào chi tiêu cho họ.



