Ranh Giới Cuối Cùng - Chương 8
Từ khoảnh khắc đôi tay bị siết nghẹt đến khi dân làng lao vào cứu, trong lòng bà đã khép lại mọi thứ — khép lại tình thân mà bà từng dốc cạn đời mình để giữ lấy. Một cánh cửa khép lại không phải vì oán hận, mà vì sau cùng bà đã hiểu: có những đứa con, dù mang dòng máu của mình, vẫn không thật sự thuộc về mình.
Những ngày sau đó, cuộc sống ở quê diễn ra bình dị nhưng an nhiên. Mỗi sáng, bà mở cửa tiệm tạp hóa nhỏ ở ngã ba làng, tay pha ấm trà, miệng cười chào những người quen. Cái dáng gầy gò ấy vẫn nhanh nhẹn, bước chân thoăn thoắt đi gom những lon sữa, gói mì, chai dầu. Lũ trẻ trong xóm mỗi lần ghé mua bánh đều ríu rít gọi “bà Hà”, còn người lớn thì xem bà như chỗ để ghé lại tâm sự đôi điều. Bà nghe nhiều chuyện đời, kể ít chuyện mình, nhưng nụ cười hiền hậu vẫn luôn ở đó — như thể những vết thương cũ đã liền sẹo mà chẳng còn đau.
Ngôi nhà nơi bà từng sống cùng con trai một thời, giờ chỉ còn là dĩ vãng. Thỉnh thoảng, những người từng chứng kiến cảnh hôm đó lại kể lại cho người mới đến: “Hôm ấy, cả làng đứng lên bênh bà. Không ai nỡ để một người mẹ hiền bị con hành hạ. Đến cảnh sát cũng phải phục bà — dám tố cáo chính con mình để bảo vệ lẽ phải.” Bà nghe kể, chỉ mỉm cười, không thêm lời nào. Trong lòng, chẳng còn giận, cũng chẳng còn thương. Bởi thương cho một người đã quên mất đạo làm con, hóa ra lại là cách làm khổ chính mình.
Buổi chiều, khi hoàng hôn buông xuống trên cánh đồng, bà ngồi trước hiên, ngắm những đứa trẻ chạy tung tăng trên đường làng. Tiếng cười của chúng khiến lòng bà ấm lại. Bà không còn cháu bên cạnh, nhưng không thấy cô đơn. Trẻ con trong làng gọi bà là “bà nội Hà”, thi thoảng chạy vào xin bánh, nhờ kể chuyện. Mỗi lần nhìn bọn nhỏ nắm tay nhau ríu rít, bà lại nghĩ: có lẽ tình thương không nhất thiết phải dành cho người ruột thịt, chỉ cần đủ chân thành, thì đâu cũng là nhà.
Về phần Hà Quốc Huy, từ sau lần ấy, cuộc đời hắn tuột dốc không phanh. Công ty phá sản, vợ chồng ly hôn, con giao cho Rachel nuôi, còn hắn thì sống lay lắt giữa một thành phố xa lạ. Những cuộc gọi dồn dập, những tin nhắn cầu khẩn, bà đều đọc rồi lặng lẽ xóa. Bà hiểu, hối hận đôi khi không phải là vì yêu thương, mà chỉ vì mất đi chỗ dựa. Một người từng coi mẹ là gánh nặng, nay mới biết thế nào là cô độc. Nhưng tiếc thay, có những bài học chỉ có thể trả bằng cả đời người.
Có người trong làng hỏi: “Bà không sợ chết già một mình sao?” Bà cười, giọng an nhiên: “Tôi đã từng chết trong lòng một lần rồi, giờ chỉ là sống lại theo cách khác. Một mình mà yên là được.”
Từ ngày quyên góp tiền làm đường, tên bà được khắc lên bia như một biểu tượng của lòng nhân hậu. Người làng đi qua đều nhìn dòng chữ ấy với sự kính trọng. Không phải vì bà giàu, mà vì bà dám giữ lấy lòng tự trọng của một người mẹ — dám dừng lại đúng lúc để không bị thương thêm. Cái quán nhỏ của bà dần trở thành điểm tụ họp của dân làng. Ai có chuyện gì cũng tìm đến, uống chén trà nóng, nghe bà nói đôi câu giản dị mà thấm: “Đời người, có khi tha thứ là giải thoát, nhưng quên được mới là tự do.”
Đôi khi, vào đêm khuya, khi trăng soi qua cửa sổ, bà vẫn nhớ đến đứa con trai từng nắm tay mình, từng hứa “con sẽ bảo vệ mẹ”. Hình ảnh ấy như chiếc lá khô bị gió cuốn, lạc mất giữa dòng ký ức. Bà không trách, chỉ thấy thương cho một tâm hồn đã đánh mất gốc rễ. Trẻ con có thể học cách kiếm tiền, học nói tiếng người, nhưng nếu không được dạy cách biết ơn, thì lớn đến đâu cũng chỉ là cái xác không hồn.
Có thể bạn quan tâm
Một lần, có người lạ ghé quán, dáng cao gầy, nói giọng miền xa, hỏi: “Bà có hối hận không, khi cắt đứt với con trai mình?” Bà mỉm cười, đôi mắt hằn những nếp nhăn của năm tháng: “Không. Vì tôi đâu phải người cắt đứt trước. Tôi chỉ là người cuối cùng buông tay.”
Khi nói câu ấy, nắng chiều rơi nghiêng trên mái tóc bạc, soi lên ánh mắt hiền hậu. Ở tuổi ấy, bà không cần ai thương hại, cũng chẳng cần ai ca ngợi. Bà chỉ cần một buổi sáng yên, một ấm trà nóng, vài tiếng cười của hàng xóm — thế là đủ.
Ngày cuối năm, bà treo đèn trước cửa quán, gói vài hộp bánh chẻo tự làm, chia cho trẻ nhỏ trong xóm. Ai cũng chúc bà năm mới mạnh khỏe, bà cười: “Còn sống được ngày nào, tôi sẽ sống vui ngày đó.” Trong giọng nói nhẹ như gió ấy, có cả một đời trải qua bão tố.
Khi màn đêm buông xuống, bà ngồi một mình, nhìn ánh đèn le lói hắt qua ô cửa. Ngoài kia, tuyết lấm tấm rơi, phủ lên con đường làng đã được lát mới. Tên bà khắc trên bia dưới ánh đèn mờ, lấp lánh như chứng nhân của một hành trình dài — hành trình của một người mẹ từng bị lãng quên, rồi tự mình tìm lại giá trị của chính mình.
Ở đầu bên kia đại dương, có lẽ Hà Quốc Huy vẫn đang vật lộn với nỗi cô độc. Nhưng khoảng cách giữa họ không còn đo bằng dặm đường, mà bằng cả một đời đã đứt. Bà không cần biết hắn ra sao nữa. Có lẽ, sự trừng phạt lớn nhất với một người con bất hiếu chính là sống trong ân hận mà không ai chịu nghe.
Còn bà, cuối cùng đã tìm được tự do thật sự. Không phải tự do vì không còn trách nhiệm, mà là tự do vì đã học được cách yêu thương bản thân.



