Vũ Khúc Lục Yêu - Chương 11
Kiếp trước, ta không hề muốn múa Lục Yêu.
Dù lớn lên bên Phùng Di Nương, nhưng mỗi khi có cơ hội, ta đều trốn đến các lớp học để nghe giảng. Ta biết rất rõ nguồn gốc của điệu múa này. Ta hiểu rằng nếu bản thân thật sự biểu diễn nó, thì không chỉ là trò cười cho kinh thành, mà có khi còn khiến cả nhà họ Du gặp họa.
Ta đã từ chối.
Nhưng Phùng Di Nương không cho ta cơ hội.
Bà nắm lấy tay ta, giọng hối hả:
“Nguyệt nhi, cha ngươi lại vừa nạp thêm một tiểu thiếp trẻ trung xinh đẹp, phủ Du sắp không còn chỗ cho mẹ con chúng ta nữa rồi! Ngươi phải nghĩ cách! Ngươi chỉ cần múa điệu này một lần trước mặt các công tử quyền quý, chắc chắn sẽ có người muốn cưới ngươi, dù là làm chính thất hay thứ thiếp, miễn là ngươi rời khỏi đây được, thì mẹ con ta mới sống nổi.”
Ta vẫn cương quyết lắc đầu.
Nhưng Phùng Di Nương đã điên cuồng hơn.
Bà ta trói chặt các nha hoàn thân cận của ta, gào lên trong nước mắt:
“Ngươi không chịu múa? Được! Nếu sống không còn ý nghĩa, thì kéo theo vài người cùng chết cũng chẳng sao. Ta sẽ giết bọn họ trước, để chúng đi theo ngươi!”
Ta nhìn những gương mặt sợ hãi, những thân ảnh nhỏ bé bị trói chặt, tim như thắt lại.
Cuối cùng, ta buộc phải thỏa hiệp.
Ta bảo bà ta thả các nha hoàn.
Rồi ta mặc y phục múa, bước ra sân khấu, biểu diễn Lục Yêu trong buổi tụ hội đầy ánh mắt.
Khi ấy, Tạ Lăng Phong đang có mặt.
Và đúng như dự đoán, chàng nhìn ta bằng ánh mắt lạnh băng.
Chàng tưởng rằng ta là một trong những nữ tử bất chấp sĩ diện để lấy lòng đàn ông, là người sẵn sàng đem tài nghệ mua vui để đổi lấy chút tình cảm.
Ánh mắt ấy khiến ta như rơi xuống vực thẳm.
Nhưng ta không lên tiếng, cũng không thanh minh. Kết thúc màn múa, ta lặng lẽ rời đi, không hề nán lại dù chỉ một giây, cũng không tiếp chuyện bất kỳ ai.
Ta đi thẳng ra vườn sau, nơi chỉ có bóng hoa và một góc tường phủ rêu cũ kỹ.
Ở đó, ta lặng lẽ viết lên tường một bài từ.
“Không phải ta yêu thiên hạ, ta chỉ là bị vận mệnh trêu đùa.”
Sau khi viết xong bài từ ấy lên tường, trong lúc tâm trí rối bời tuyệt vọng, ta đã chọn cách kết thúc sinh mệnh mình bằng một sợi dây treo cổ.
Ta muốn dứt bỏ hết thảy nỗi đau, dập tắt đoạn nhân duyên trái ngang mà ta chưa bao giờ mong cầu.
Chính vào khoảnh khắc đó, Tạ Lăng Phong mới hiểu rằng sau điệu múa quyến rũ kia, không phải là dục vọng, mà là một linh hồn đang bị đày đọa đến tột cùng.
Chàng đã lao đến cứu ta, ngăn cản ta khỏi cái chết trong gang tấc.
Sau đó, chính chàng đã đứng ra dùng quyền lực của phủ Tuyên Bình Hầu để khiến toàn bộ những kẻ từng có mặt ở buổi tụ hội kia phải giữ kín miệng, không ai dám đàm tiếu, càng không ai dám nhắc đến việc ta từng múa Lục Yêu.
Để cảm tạ chàng, ta đã tặng chàng thanh kiếm mà chính ta chế tác bằng tâm huyết.
Chàng không nói gì, chỉ lặng lẽ trao cho ta bộ Tứ Bảo Học Pháp – giấy, bút, mực, nghiên.
Có thể bạn quan tâm
Sau này, chàng dùng thanh kiếm ta tặng để ra trận, dẹp loạn bốn phương.
Còn ta, ở lại nơi hậu phương, dùng bộ Tứ Bảo Học Pháp để viết nên những vần thơ tình, mỗi câu mỗi chữ đều gửi gắm nỗi nhớ da diết của một người con gái dành cho người mình yêu nơi biên ải xa xôi.
Khi chiến thắng trở về, Tạ Lăng Phong không chần chừ, ngay lập tức viết ba thư sáu lễ, chính thức cầu hôn ta.
Trên thiệp cưới, dòng chữ viết tay của chàng nắn nót từng nét:
“Ta nguyện mời nàng làm vợ, vĩnh kết đồng tâm.”
Nhưng đáng tiếc… kiếp đó, chúng ta không thể bên nhau.
Ngày chàng trở về trong chiến thắng khải hoàn, mở cổng phủ Du ra, thứ chàng nhìn thấy… là thi thể bị thiêu cháy đen của ta.
Người ta kể lại, ngày hôm ấy, vị Hầu gia trăm trận trăm thắng bước ra khỏi phủ như một kẻ mất hồn, đi không vững, dáng vẻ thất thần như một chú chó hoang vừa mất đi người chủ cả đời trung thành.
Từ đó, dù vô số bà mối danh giá đến phủ, khuyên chàng nén bi thương để bước tiếp, giới thiệu biết bao nhiêu tiểu thư khuê các nổi danh, nhưng Tạ Lăng Phong đều lạnh nhạt từ chối.
Cuối cùng, chàng một mình rời kinh thành, đi thẳng đến ngôi chùa trên núi ở vùng ngoại ô.
Ngôi chùa có ba nghìn bậc đá.
Chàng quỳ lạy từng bậc một, mỗi bước chân là một lần dập đầu, mỗi cái lạy là một câu cầu xin.
Khi ấy, trán chàng nứt ra máu chảy xuống gò má, nhưng chàng vẫn không dừng lại.
Chàng thắp một ngọn đèn trường minh, quỳ trước Phật tổ.
Giọng chàng khàn đặc vang lên giữa màn sương núi:
“Không phải ta yêu thiên hạ, mà là bị tiền duyên lỡ làng. Hoa nở hoa tàn tự có thời, luôn là Đông quân chủ.
Nếu người đi ta cũng phải đi, vì có ở cũng chẳng biết sao mà ở. Nếu được hoa núi cài đầy đầu, đừng hỏi ta về đâu.”
Nói đến đây, chàng bật khóc.
Khóc như một đứa trẻ.
Dập đầu đến khi ngất lịm, đến khi trước mặt hiện lên bóng dáng của một người trong áo xám tro, gương mặt hiền từ nhưng ẩn sâu là nỗi bi thương tận cùng.
Đó là một vị tăng nhân đã cụt mất một tay.
Ngài cúi xuống, nhìn chàng.
Chậm rãi nói một câu:
“Nhân gian khổ nhất là nỗi nhớ thương.”
“Thôi được… ta sẽ giúp ngươi.”
Sau này, Tạ Lăng Phong chưa từng nhắc đến chuyện đó.
Là Chiêu Lạc đại sư kể lại cho ta.