Hoa Nở Trong Bùn - Chương 17
Sức khỏe quan trọng nhất, ông nhớ rồi.”
Phải, sức khỏe là quan trọng nhất.
Vì con chỉ cần ông còn khỏe, còn cười, còn ngồi đó nhắc đi nhắc lại những chuyện cũ — thì cuộc đời con vẫn đủ đầy.
Ông ơi, nhất định ông phải sống thật lâu.
Phải thấy con tốt nghiệp cao học.
Phải thấy con tìm được việc làm tử tế.
Phải thấy truyện con xuất bản, có người đọc, có người yêu thích.
Phải thấy con kết hôn, sinh con.
Phải thấy con sống hạnh phúc, yên ấm, con cháu quây quần.
Và hơn hết, phải để con được hiếu thuận với ông — thật lâu, thật lâu nữa.
*****
Trong cuộc đời nhiều dâu bể của mình, tôi đã từng không biết bao lần đứng giữa ranh giới mong manh của tuyệt vọng và hồi sinh. Có những năm tháng, bóng tối tưởng như nuốt chửng lấy tôi, để rồi chính trong khoảnh khắc đó, một đôi bàn tay nhăn nheo đã kéo tôi ra khỏi vực sâu — bàn tay của ông nội. Ông không chỉ là người thân duy nhất dang rộng vòng tay che chở cho tôi, mà còn là ngọn đèn duy nhất thắp sáng trong những năm tháng tăm tối nhất đời tôi.
Khi tôi còn nhỏ, thế giới đối với tôi chỉ là những ánh mắt hờ hững, những lời lạnh lùng của người lớn và những trận ốm triền miên không dứt. Tôi từng nghĩ, bản thân mình chỉ là một gánh nặng bị bỏ rơi. Nếu không có ông, có lẽ tôi đã chẳng thể sống được đến ngày hôm nay. Chính ông — người nông dân chưa từng rời khỏi ngôi làng nhỏ, người không biết tiếng phổ thông, người chỉ đọc được vài con chữ — lại là người đã dùng tất cả tình thương, lòng can đảm và cả sinh mệnh của mình để dạy tôi hai chữ: “kiên cường”.
Có thể bạn quan tâm
Ba năm làm nhiệm vụ lớn nhất đời ông không phải là dựng nhà, trồng lúa hay nuôi gà, mà là nuôi lớn một đứa cháu gái bị cả thế giới hắt hủi. Ông mang cuốc đi dọa thầy giáo khi tôi bị xâm phạm, ông đạp xe mười mấy cây số giữa đêm giá rét chỉ để mang đến cho tôi bình thuốc đắng, và ông vẫn nói: “Không được lãng phí lương thực.” Những điều giản dị ấy, từng chút, từng chút một, đã dệt nên nền tảng để tôi đứng vững giữa cuộc đời.
Tôi nhớ như in hình ảnh ông giữa sân trường năm ấy — dáng người gầy nhỏ, tay cầm cuốc, mắt đỏ ngầu nhưng kiên định đến rợn người. Ai nhìn vào cũng thấy một ông lão quê mùa mất kiểm soát, nhưng trong mắt tôi, ông là anh hùng. Là người duy nhất dám chống lại bất công để bảo vệ tôi. Chính ông đã dạy tôi hiểu rằng: có những người sinh ra không để nói lời hoa mỹ, mà để hành động bằng tình yêu thuần khiết nhất.
Từ khi bước vào trung học, tôi mới hiểu thế nào là chênh lệch của thế giới. Một đứa con gái nhà nghèo, mang đôi giày vải mười lăm tệ giữa những bạn cùng lớp mặc đồ hiệu, đã từng ngỡ mình chẳng thể nào hòa vào nổi. Nhưng rồi, giữa những tiếng cười châm chọc, giữa sự cô lập và những cơn đau dày vò, tôi vẫn nhớ đến ánh mắt của ông. Mỗi khi muốn buông xuôi, tôi lại tự nhủ: ông đã đi hơn năm trăm cây số để cứu tôi, đã cúi mình van xin trước cổng bệnh viện để giữ mạng tôi, thì tôi không được phép gục ngã.
Những ngày dài đau đớn, tôi sống bằng niềm tin ấy. Tôi đứng lên từ thất bại, thi đậu cấp ba, rồi đỗ đại học — con đường mà cả làng không ai tin một đứa con gái ốm yếu như tôi có thể bước qua. Và trong mỗi chặng đường, ông vẫn là người đạp xe đi bên lề, vẫn gùi theo bao thuốc, vẫn chắt chiu từng đồng bạc lẻ, vẫn nói: “Ông còn sống, thì con còn được học.”
Sau này, khi tôi biết viết truyện, tôi hiểu ra rằng tất cả những gì mình có được hôm nay — những con chữ, những câu chuyện, những người đọc yêu thương — đều bắt nguồn từ ông. Ông chính là câu chuyện đẹp nhất đời tôi, là nhân vật tôi không thể nào viết nổi vì chỉ cần nhớ đến thôi, nước mắt đã nhòe trang giấy.
Cuộc đời ông giản dị như ruộng đồng, nhưng tấm lòng lại sâu rộng như trời biển. Ông chẳng cần danh tiếng, chẳng màng vinh hoa, chỉ mong tôi khỏe mạnh, được học hành, được sống tử tế. Khi tôi thi đỗ đại học, ông đã nói: “Chỉ cần con vào được trường, ông sống đến trăm tuổi cũng đáng.” Khi tôi báo đỗ cao học, ông vẫn nói câu cũ: “Giỏi quá, nhưng đừng quên ăn, đừng quên nghỉ.” Đó là những lời yêu thương vụng về nhất, nhưng lại chứa đựng cả một đời lo lắng, thương yêu.
Tôi đã từng chứng kiến ông đau đớn trên giường bệnh, vẫn cố giấu nỗi sợ trong lòng để mỉm cười với tôi. Ông từng nói: “Ông không muốn trở thành gánh nặng của con.” Nhưng ông ơi, chính vì ông, con mới biết thế nào là yêu thương thật sự. Người đời nói hiếu thuận là phụng dưỡng cha mẹ khi họ đã già yếu, nhưng đối với con, hiếu thuận là được cùng ông đi qua từng chặng đường của bệnh tật, được nắm tay ông giữa những cơn truyền dịch, được nghe ông kể lại chuyện cũ bằng giọng cười khàn khàn mà con yêu nhất trên đời.
Bây giờ, mỗi khi về quê, tôi lại nhìn khóm tường vi sau vườn. Khóm hồng dại từng bị chặt bỏ, vậy mà lại trỗi dậy, đỏ au những mầm non. Nó như cuộc đời tôi vậy — tưởng đã héo tàn, lại được ông chăm bón bằng tình yêu và niềm tin, để một lần nữa trổ bông. Mỗi khi nhìn thấy khóm hồng ấy, tôi lại nhớ tới bàn tay đầy chai sạn của ông, tới dáng lưng còng nhưng bước đi vẫn vững chãi, tới giọng nói khàn đục nhưng chan chứa tình thương: “Con phải sống tốt, phải hạnh phúc, để ông an lòng.”
Ông đã từng nói sẽ sống đến trăm tuổi, và tôi tin, bằng một cách nào đó, ông vẫn đang sống trong con. Ở mỗi bước con đi, ở mỗi dòng chữ con viết, ở mỗi câu chuyện con kể, ở mỗi bữa ăn con biết chừa phần cho người khác — đều có bóng dáng của ông.
Đôi khi, cuộc sống vẫn ném vào ta những bất công và tổn thương, nhưng chỉ cần có một người tin ta, thương ta, dám vì ta mà chống lại cả thế giới — thế là đủ. Với tôi, người đó chính là ông nội.



