Tự Cứu Chính Mình - Chương 7
Tôi sắp vào lớp.”
Mẹ vội đáp, rồi nói liền tù tì:
“Chị con thi tiến sĩ mãi không đậu, con xem có giúp nó đăng ký vào trường con được không?”
“Còn thằng em, tốt nghiệp cao đẳng xong thất nghiệp, suốt ngày chơi game. Xem có công việc nào trong trường con xin giúp nó với?”
Một phút ngắn ngủi vậy mà bà nói rành rọt từng yêu cầu một — đúng là khi vì người mình thương, ai cũng có thể trở nên lanh lợi.
Tiếc rằng sự lanh lợi ấy không dành cho tôi.
Tôi đáp dứt khoát:
“Xin lỗi, những điều bà nói, tôi không giúp được.”
Nói xong, tôi tắt nguồn điện thoại, bước nhanh về giảng đường.
Trong lòng vẫn còn chút chua xót — nhưng đã không còn đau.
Bảy năm không liên lạc, vậy mà lần đầu mở miệng gọi lại, điều bà muốn xin không phải là hỏi tôi sống có tốt không… mà là nhờ tôi tìm đường cho hai đứa con được cưng chiều nhất nhà.
Dù có giúp được, tôi cũng sẽ không giúp. Vì tôi không nợ họ bất cứ điều gì.
Tan buổi học, khi mở điện thoại lên, loạt tin nhắn mới đổ về kín màn hình — tất cả đều từ mẹ. Tôi chỉ liếc qua rồi kéo hết vào thùng rác. Không cần đọc tôi cũng biết bên trong là những lời quen thuộc: vô ơn, bạc nghĩa, không có lương tâm.
Những câu ấy, tôi nghe đến mức chẳng còn cảm xúc gì nữa rồi.
Tôi không nợ họ.
Ngược lại — họ mới là người mắc nợ tôi.
Tôi đã chọn buông bỏ quá khứ, nhưng những con người từng đối xử tệ bạc ấy… cả đời này tôi cũng không bao giờ tha thứ được.
Tết năm đó, tôi mang cả cốp xe quà Tết hạng sang về nhà ba mẹ nuôi. Khi chúng tôi cùng nhau gói bánh, làm sủi cảo trong căn bếp ấm áp, có một bóng dáng gầy gò đứng lấp ló ngoài cửa sổ.
Họ đẩy qua đẩy lại, rõ ràng đang tranh xem ai sẽ là người gõ cửa trước.
Cuối cùng… chẳng ai dám gõ.
Khi bóng dáng ấy vừa quay lưng bỏ đi, điện thoại tôi reo lên. Là một tấm ảnh.
Một căn phòng gọn gàng sạch sẽ, rèm cửa và ga giường màu hồng ren, bên cạnh là giá sách đặt đầy giấy khen và ảnh hồi bé của tôi.
Có thể bạn quan tâm
Chính là căn phòng mà thuở nhỏ tôi từng mơ ước có được.
Họ muốn hòa giải. Đó là cách họ ngầm nói rằng họ đang cố gắng.
Nhưng họ đâu biết — tôi đã không còn thích màu hồng từ lâu. Và ảnh thời thơ ấu… lại càng là thứ tôi muốn chôn sâu.
Tình thân đến muộn như thế này… tôi không cần nữa.
Tôi đưa tay nhẹ lau khóe mắt — không phải vì đau lòng, mà vì xúc động khi nhận ra mình thật sự đã thoát khỏi bóng tối của quá khứ. Tôi nâng ly rượu lên cao, mỉm cười rạng rỡ:
“Chúc mừng năm mới, mọi điều tốt lành!”
“Cheers!”
Bốn chiếc ly chạm vào nhau, vang tiếng trong trẻo. Âm thanh ấy như gõ vào trái tim tôi — nhẹ nhàng, an yên, tròn đầy.
Giống hệt cuộc sống mà tôi đang có.
Viên mãn.
Hạnh phúc.
*****
Khi tiếng ly thủy tinh vang lên trong không gian bếp nhỏ ấm áp, tôi bỗng cảm thấy như toàn bộ quãng thời gian mười tám năm từng bị đè nghẹt dưới bóng tối đã ở lại phía sau. Ánh mắt rạng rỡ của ba mẹ nuôi, cái ôm quấn quýt của Hạ Uyển, mùi thơm của sủi cảo đang sôi trên bếp, và hơi ấm của ngọn đèn vàng trong đêm giao thừa — tất cả hòa lại thành một cảm giác bình yên đến lạ, như thể đây mới chính là ngôi nhà mà tôi luôn tìm kiếm.
Tôi từng nghĩ cuộc đời của mình sẽ mãi quẩn quanh ở ban công chật hẹp, từng tưởng rằng thân phận “đứa con dư thừa” là dấu ấn không thể xóa trong suốt phần đời còn lại. Những ký ức bị xem thường, bị mắng nhiếc, bị đối xử như gánh nặng… từng khiến tôi nghĩ rằng bản thân thật sự không xứng đáng được yêu thương. Nhưng giờ đây, khi nhìn lại, tôi nhận ra bản thân đã đi một đoạn đường rất dài, dài đến mức chính tôi cũng không ngờ rằng mình có đủ sức để bước qua.
Tôi đã sống những năm tháng tuổi thơ chỉ biết thu mình lại, dè dặt thở, dè dặt cười, dè dặt cả việc khóc. Tôi lớn lên trong cảm giác phải tự chứng minh giá trị bằng học tập, bằng nỗ lực, bằng việc trở thành “đứa trẻ ngoan” nhất trong nhà — dẫu chẳng ai quan tâm. Kết quả học tập là điểm tựa duy nhất tôi có, là cái ván cứu sinh duy nhất giữa một gia đình đầy thiên vị. Nhưng không ai biết rằng, để có được thành tích ấy, tôi đã phải chịu đựng bao nhiêu lần bị đánh đập oan ức, bao nhiêu đêm lạnh co ro ngoài ban công, bao nhiêu lần bị xua đuổi khỏi những khoảnh khắc tưởng như đơn giản — một bữa cơm trọn vẹn, một căn phòng để ngủ, hay chỉ là một câu khen ngợi nhỏ nhoi.
Có lẽ nếu không bị đuổi ra khỏi bữa tiệc tân gia năm đó, nếu không nhìn thấy ánh mắt khinh miệt của cả nhà, nếu không bị nắm cổ áo kéo lê ngay trước bàn dân thiên hạ, tôi đã không đủ can đảm để bước đi. Nhưng chính sự tàn nhẫn ấy đã cắt sợi dây ràng buộc cuối cùng giữa tôi và mái nhà cũ. Chính khoảnh khắc ấy đã đẩy tôi về phía tự do.
Tôi rời khỏi gia đình ruột với hai bàn tay trắng, nhưng lại nhận được một thứ quý giá hơn gấp trăm lần: tình thương vô điều kiện từ gia đình họ Vương. Họ không hỏi tôi phải giỏi đến mức nào, không yêu cầu phải trả lại ơn nghĩa, cũng không đòi hỏi tôi phải hoàn hảo. Họ chỉ đơn giản yêu tôi — một cô gái từng bị xem là vô hình, một đứa trẻ từng bị đối xử như vật dư thừa.
Họ cho tôi sự ấm áp mà tôi chưa từng biết đến. Họ chăm sóc tôi trong từng bữa ăn, từng giấc ngủ, từng bài học, từng mùa Tết. Họ ôm lấy tôi khi tôi khóc, nâng niu tôi khi tôi yếu lòng, dạy tôi cách mỉm cười mà không phải dè dặt. Và quan trọng nhất — họ cho tôi quyền được sống cuộc đời của mình, không còn phải tự coi bản thân là gánh nặng.
Tôi từng nghĩ sự kiên cường là phải nhẫn nhịn, phải cố gắng đến kiệt sức để trở nên xứng đáng. Nhưng hóa ra, sự kiên cường thật sự là dám rời đi khỏi những nơi làm mình tổn thương…



