Vũ Khúc Lục Yêu - Chương 08
Người dường như không còn trầm mặc như xưa. Trong mắt có ánh sáng, trong giọng nói có chút hài hước, thậm chí còn có cả… sinh khí.
Một Thương Uyển Khanh từng lạnh lẽo như núi tuyết, bây giờ đã sống lại, rực rỡ như ánh nắng xuân.
Đêm ấy, trăng mờ sao thưa, gió lặng như hơi thở người ngủ say. Ta ngồi trong viện, cùng phu nhân bóc từng hạt dẻ nước, tay run nhẹ vì lạnh, nhưng lòng lại bình yên lạ thường.
Từ sân xa vọng về tiếng kêu thảm thiết của Phùng Di Nương và Du Mị Nhi. Âm thanh vang lên trong đêm như lời nhắc nhở của số phận.
Phu nhân khẽ lau tay, ánh mắt vẫn dõi theo ánh trăng, giọng người nhẹ nhàng như nói chuyện gió sương:
“Trong lòng ngươi hẳn đang cười ta phải không? Rõ ràng có thể đấu, có thể thắng, vậy mà ta lại chọn sống nhẫn nhịn mấy mươi năm, để rồi trở thành người bị bỏ rơi.”
Ta xếp những hạt dẻ vừa bóc xong vào chiếc đĩa sứ trắng, đáp lời bằng giọng chắc nịch:
“Phu nhân không tranh, không phải vì không thể tranh. Mà là vì… cha con không xứng đáng để người phải bỏ công.”
Một lúc sau, ta nói thêm, chậm rãi mà tha thiết:
“Nhưng nếu thật sự yêu ai… thì đôi khi, vẫn nên đấu tranh vì người ấy.”
Tay phu nhân thoáng khựng lại.
Trăng đổ xuống sàn, lấp lánh như ánh bạc rơi lặng trên tóc. Đêm tĩnh đến mức nghe rõ tiếng gió lùa qua tán cây.
Rất lâu sau, người mới nhẹ thở ra, như trút được điều giấu kín:
“Thì ra… ngươi đã biết.”
Vâng. Ta đã sớm biết rồi.
Những năm qua, mỗi lần theo phu nhân lên chùa ngoại thành dâng hương, đều có một vị tăng nhân xuất hiện.
Vị đại sư ấy mặc áo cà sa xám bạc màu, thân ảnh như ẩn như hiện trong làn khói hương, khuôn mặt lại đẹp đến tĩnh lặng, như một bức thủy mặc giấu trong giấc mộng mùa thu.
Người ta gọi ngài là Chiêu Lạc.
Có lời đồn, Chiêu Lạc đại sư từng là thiếu tướng quân xuất sắc nhất kinh thành. Khi còn trẻ, ngài mặc giáp bạc, tay cầm kiếm trắng, ngồi trên lưng ngựa, ánh mắt sáng như sao trời, khí phách bừng bừng.
Ngài và phu nhân từng lớn lên cùng nhau. Thanh bảo kiếm hiện vẫn đặt trong phòng phu nhân chính là tín vật ngài trao trước lúc xuất chinh.
Ngày ấy, ngài từng nói:
“A Khanh, đợi ta trở về… ta sẽ cưới nàng.”
Nhưng chiến sự tại Tây Vực khốc liệt đến độ mười vạn đại quân không ai sống sót. Thiếu tướng quân mất tích, người trong thiên hạ đều cho rằng chàng đã bỏ mạng nơi sa trường.
Phu nhân khi ấy từng nghĩ đến cái chết, nhưng cuối cùng… người không đành lòng.
Người chấp nhận bước vào cuộc hôn nhân sắp đặt, trở thành chính thất của cha ta, từ đó sống như một khúc gỗ mục ruỗng giữa những đêm không tiếng nói.
Mười năm sau, thiếu tướng quân trở về.
Trải qua bao nhiêu gian khổ, bao lần cận kề cái chết, điều duy nhất khiến ngài sống sót chính là mong muốn được nhìn thấy người mình yêu thêm một lần nữa.
Nhưng cô gái ngày xưa đã không còn là thiếu nữ áo trắng đợi chàng dưới hoa.
Chàng không quấy rầy, không níu kéo. Lặng lẽ cạo đầu, khoác áo tu hành, sống trọn đời còn lại dưới mái chùa nơi ngoại thành, lấy pháp hiệu là Chiêu Lạc.
Tất cả chuyện đó, nhiều người chỉ coi là giai thoại.
Nhưng ta đã chứng kiến tận mắt.
Trong một lần dâng hương, ta nhìn thấy phu nhân và Chiêu Lạc đại sư gặp lại.
Họ chỉ cúi đầu chào nhau từ xa, ánh mắt bình thản như hai người qua đường xa lạ. Không giọt nước mắt, không thở than, không một lời gọi tên.
Nếu không nghe chuyện cũ, chắc chẳng ai biết họ từng có một đoạn tình sâu sắc như thế.
Chỉ có một lần, khi phu nhân bệnh nặng, sốt cao mấy ngày không dứt, thuốc thang vô hiệu.
Có thể bạn quan tâm
Tiểu nha hoàn chạy đi mời cha ta, nhưng người của Phùng Di Nương cố tình ngăn cản.
Bà Ngô nắm tay phu nhân, nước mắt rưng rưng: “Gọi ngài ấy đi… chỉ có ngài ấy mới cứu được phu nhân.”
Ta hiểu ngay bà đang nói đến ai.
Không chút do dự, ta giao bát thuốc cho bà Ngô rồi phi ngựa xuyên màn đêm, một mạch tới chùa nơi ngoại thành.
Chiêu Lạc đại sư lập tức theo ta về.
Ngài không vào phòng bệnh, chỉ ngồi yên trong Phật đường sát vách, gõ mộc ngư suốt một đêm.
Tiếng mộc ngư vang lên như nhịp tim ẩn giấu bao năm của người.
Phu nhân nằm đó, biết ngài đang ở bên kia bức tường. Không cần gặp mặt, chỉ cần nghe tiếng chuông gỗ ấy là đủ để tỉnh lại.
Đêm ấy, ánh trăng lạnh rọi lên hai bóng người không còn nói được lời yêu, nhưng vẫn thấu lòng nhau.
Lúc này, ta nắm tay phu nhân, khẽ thì thầm:
“Phu nhân… có những điều tưởng chừng đã muộn, kỳ thực vẫn chưa quá muộn đâu.”
Người không trả lời, ánh mắt xa xăm nhìn về phía trăng treo cuối trời.
Phùng Di Nương và Du Mị Nhi, sau một tháng bị giam lỏng, cuối cùng cũng được thả ra.
Cha ta ra lệnh đánh mỗi người ba mươi gậy để giữ danh tiếng gia môn, nhưng khi thực thi, mỗi trượng đều nhẹ như phủi bụi, chỉ đủ cho họ gào khóc vài tiếng.
Chưa đầy nửa tháng, thân thể đã lành lặn như chưa từng chịu phạt.
Một hôm, Du Mị Nhi gặp ta nơi vắng vẻ, nét mặt tươi rói như hoa đào đầu mùa:
“Ngươi tưởng có lão bà đó đứng sau là làm nên chuyện sao? Đến cuối cùng, trong phủ vẫn là cha ta nói một là một, không ai lớn hơn ông ấy cả.”
Tin này được truyền đến tai phu nhân vào một buổi sớm mùa xuân.
Lúc đó, người đang cắt tỉa cành hoa mẫu đơn cạnh cửa sổ.
Bà Ngô vừa thuật lại xong, phu nhân chỉ nhướng nhẹ mày, không buồn đáp lời, chỉ đưa kéo cắt đứt một cành mẫu đơn rực rỡ nhất.
Người ngắm cành hoa đỏ thắm trong tay, rồi khẽ thở dài:
“Thôi, vứt đi. Ta không muốn cả bình hoa này nữa.”
Bà Ngô cúi đầu lĩnh mệnh, dẫn các tiểu nha hoàn rời đi. Trong khóe mắt bà, thoáng hiện một nét mỉm cười.
Ta hiểu. Tất cả chúng ta đều hiểu.
Phu nhân bao năm qua không xử Phùng Di Nương, vì… cha ta vốn không đáng để người hao tổn tâm trí.
Còn giờ đây, người ngay cả cha ta cũng không cần để mắt tới nữa.
Từ sau hôm ấy, phủ Du bỗng trở nên bình lặng lạ thường.
Phu nhân đưa ta đi khắp các điền trang, cửa hàng. Người dạy ta từng cách điều hành, từng phương pháp buôn bán, từng mối giao thương.
Và chính trong những chuyến đi đó, ta phát hiện ra một điều khiến lòng chấn động.
Tất cả những sản nghiệp đó — đất đai, hiệu buôn, trang trại, tiệm trà, tiệm vải… đều đứng tên phu nhân.
Không một đồng nào liên quan đến Du phủ.
Chuyện ấy ở triều đại này gần như là điều không tưởng.