Sáu Năm Chờ Đợi - Chương 02
Tôi đặt ly nước ép xuống, nở nụ cười nhàn nhạt mang màu sắc công việc:
“Tôi làm gì có phúc phần như vậy.”
Tôi còn phải lo cơm áo, phải bươn chải từng đồng để nuôi con gái khôn lớn, còn mong gì chuyện yêu đương cổ tích.
Tôi vừa đứng dậy thì nghe ai đó hỏi:
“Trình Tổng định bao giờ tổ chức hôn lễ? Tôi bằng tuổi anh mà con cũng biết đi mua nước tương rồi đấy.”
Tôi ngẩng đầu lên, không thể kiềm chế được mà lặng lẽ liếc nhìn anh.
Đúng vậy, con tôi bây giờ cũng đủ lớn để đi mua nước tương rồi…
Anh mỉm cười, tay lại chạm vào sợi dây đỏ nơi cổ tay – cử chỉ ấy làm tim tôi thắt lại.
Tôi nhớ, năm đó là tháng Chạp lạnh giá, anh buồn suốt nhiều ngày, lặng im như một bức tượng không cảm xúc.
Vào đêm Giao thừa, tôi tự tay đan một sợi dây đỏ, buộc vào cổ tay anh, nói: “Chúc năm mới vui vẻ.”
Khi ấy, anh mới lần đầu mỉm cười thật lòng.
Giờ đây, sợi dây ấy đã cũ, sờn cả sợi, nằm lạc lõng giữa bộ vest hàng hiệu của anh, trông thật khập khiễng.
Ánh mắt anh nhìn thoáng qua tôi.
Tôi vội ngồi xuống, cố giữ vẻ thản nhiên.
Ngay sau đó, ánh mắt anh đã rời đi như chưa từng dừng lại.
Ngụy tiểu thư ngồi bên, ánh mắt đắm say như thể cả căn phòng chỉ tồn tại một mình anh.
Cô ấy khẽ nói:
“Cũng sắp rồi. Đợi khi tiệm thẩm mỹ em khai trương, chúng ta sẽ tổ chức lễ đính hôn.”
Có người bắt sóng, lập tức tán thưởng:
“Nghe nói tiệm thẩm mỹ đó là cao cấp nhất thành phố, được Trình Tổng đích thân đầu tư, đúng là ngưỡng mộ không hết.”
Ngụy tiểu thư mỉm cười, tựa như đó là điều hiển nhiên chẳng đáng bàn cãi.
Mái tóc dài buông xuống chiếc váy xanh, dáng vẻ dịu dàng như cánh hoa cúc nở muộn giữa trời đông, hoàn hảo đến mức khiến người ta nghẹn ngào.
Những lời ngợi khen tiếp tục râm ran:
“Đồng cam cộng khổ với Trình Tổng như vậy, không dễ chút nào. Chuyện tình của hai người có thể viết thành tiểu thuyết ấy chứ!”
Ngụy tiểu thư thoáng bối rối, nhưng nhanh chóng che giấu bằng cách gắp thêm thức ăn cho Trình Mặc Hiên.
Nếu người được khen không lên tiếng, thì lời khen ấy sẽ trôi vào khoảng không.
Anh khẽ cười, rồi sau một hồi im lặng, cất giọng chậm rãi:
“Câu chuyện của chúng tôi… rất dài, chỉ có chúng tôi mới hiểu, không tiện kể cho người khác.”
Cả phòng bật cười, bầu không khí trở nên thân mật, rộn ràng.
Tôi thì cảm thấy cổ họng như bị chặn lại, suýt nữa thì không kìm được nước mắt.
Tôi cúi đầu, che giấu sự run rẩy trong ánh mắt.
Vì đúng vậy… năm đó, chỉ có chúng tôi mà thôi.
Mẹ anh, sau khi biết cha ruột sẽ không bao giờ chấp nhận một đứa con ngoài giá thú như anh, đã lẳng lặng đưa anh rời khỏi thành phố, về lại thị trấn nhỏ hẻo lánh. Bà thuê một căn nhà bé xíu, rồi cũng như bao người khác… bỏ đi không quay đầu.
Có thể bạn quan tâm
Trước khi rời đi, bà tìm đến tôi – cô gái từng là học sinh ưu tú nhất thị trấn nhưng phải bỏ học giữa chừng – để nhờ dạy kèm cho anh. Thực chất, bà chỉ cần ai đó giúp mình trút bỏ gánh nặng, bỏ mặc một đứa trẻ bệnh tật lại phía sau mà không hề để lại bất cứ sự sắp xếp nào.
Mẹ nuôi tôi, vì hám tiền, đã vui vẻ đồng ý. Sau khi nhận được tiền, bà ta cũng nhanh chóng biến mất, để lại tôi và anh trong căn nhà không một xu sinh hoạt phí.
Nghĩ lại, cả hai chúng tôi đều là những kẻ bị người thân vứt bỏ. Không ai dựa vào ai, chỉ có thể dựa vào nhau mà tiếp tục sống. Lặng lẽ mà kiên cường, từng ngày trôi qua như một cuộc chiến chống lại số phận.
Anh khi còn trẻ rất dễ tổn thương, lòng tự tôn cao đến cực đoan. Cộng thêm bệnh tật dày vò, cảm xúc anh thường xuyên thất thường, như một ngọn lửa chực bùng lên trong giông tố.
Một ngày nọ, chẳng báo trước gì cả, anh bất chợt hét lớn rồi lao ra khỏi cửa giữa cơn mưa tầm tã. Anh vấp ngã liên tục, nhưng lại cố đứng dậy, rồi lại ngã, lấm lem bùn đất và máu chảy từ trán.
Tôi chạy theo, đánh rơi cả giày, quỳ xuống giữa đất bùn nâng anh dậy.
Anh đứng đó, thân người đẫm máu, ánh mắt trống rỗng đến chết lặng.
Đêm ấy, cả hai chúng tôi đều lên cơn sốt cao. Trán anh rách một đường lớn, còn chân tôi thì rướm máu bởi một vết cắt sâu.
Tôi đã nghĩ rằng, chúng tôi sẽ không thể sống nổi qua đêm đó.
Tôi rét run đến mức không còn cảm giác, đành phải cởi bớt quần áo, chui vào nằm sát bên anh, truyền cho anh chút hơi ấm cuối cùng.
Trong cơn mê man, anh ghì chặt lấy tôi, thì thào như cầu khẩn:
“Đừng rời xa anh… cho dù chết, cũng đừng rời xa.”
Cuộc đàm phán kéo dài cả ngày khiến tôi kiệt quệ cả thể xác lẫn tinh thần. Trợ lý đi lấy xe, còn tôi ngồi nghỉ ở sảnh tầng một.
Giả tổng vốn đã quen biết nhiều năm, cứ nhất quyết dúi vào tay tôi một hộp bánh sầu riêng đặc sản của khách sạn, bảo tôi mang về cho con gái vì ông biết con bé rất thích món đó.
Không tiện từ chối ý tốt, tôi đành ngồi chờ bánh ra lò.
Tiếng “đinh” vang lên, cửa thang máy mở ra. Ngụy tiểu thư cùng anh bước ra, tay trong tay, hình ảnh hài hòa đến chói mắt.
Cô ta tự nhiên chỉnh lại cổ áo cho anh, từng cử chỉ quen thuộc như đã được luyện tập ngàn lần.
Anh đứng im để cô làm vậy, khuôn mặt chẳng gợn chút biểu cảm, chỉ im lặng như thể cảnh này đã quá quen thuộc với cả hai.
Tôi đành quay đi, giả vờ như không thấy, cố gắng tỏ ra thản nhiên.
Nhưng đúng như tôi đoán, ánh mắt cô ta sững lại khi nhìn thấy tôi. Ngụy tiểu thư khựng chân, miệng hơi há ra vì kinh ngạc.
Tôi định lùi bước rời đi.
Từ xa, giọng Giả tổng vang lên như phá tan bầu không khí căng thẳng:
“Tiểu Thẩm, đợi chút, bánh sầu riêng sắp ra lò rồi!”
Tôi thầm rủa ông một câu trong bụng, chẳng buồn quay lại, chỉ rảo bước nhanh hơn.
Giọng nói của anh lại vang lên phía sau, lần nữa kéo tôi khựng lại giữa sảnh:
“Không được đi.”
Câu nói đó… giống như một loại phép thuật kỳ lạ, khiến đôi chân tôi như bị đóng đinh xuống nền đá hoa cương lạnh toát.
Tôi cầu mong anh đừng nói gì thêm, nhưng vẫn nghe thấy giọng anh cất lên sau lưng, đầy ngụ ý:
“Cô không nghe thấy à? Bánh sầu riêng sắp ra lò rồi, mang về lúc còn nóng.”
Tôi chẳng còn cách nào, chỉ đành quay đầu lại, lạnh nhạt đáp:
“Biết rồi.”